Thông tin chi tiết
Danh mục | Điện gia dụng |
Lượt xem | 70 |
Ngày đăng | 03/11/2017 15:01 |
Ngày cập nhật | 03/11/2017 15:01 |
Khu vực | Hà Nội |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | thaontasieuthi |
Tên người bán | Nguyễn Thu Thao |
Email | thuthao.nt.asieuthi@gmail.com |
Điện thoại | 0987931957 |
Mô tả
Giá vitme bi chính hãng thk, PHân phói vitme bi thk chính hãng. Nhà phân phối vitme bi chính hãng thk tại việt nam.Dps việt nam mang đến sự hoàn hảo của sản phẩm mang thương hiệu THK với những trải nghiệm thực tế khi sử dụng sản phẩm THK mà DPS VIỆT NAM cung cấp.
BẠN ĐANG TÌM NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THK==> DPS VIỆT NAM LÀ ĐẠI DIỆN TẬP ĐOÀN SAKURA SONIC GROUP của JAPAN là đại diện lớn nhất phân phối các thiết bị linh kiện của nhật tại việt nam. Chúng tôi cam kết vàng về sản phẩm cũng như nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Với tiêu chi song hành thành công cùng quý khách DPS VIỆT NAM luôn lấy tiêu chí cùng phát triển đặt hàng đầu rất hân hạnh khi được hợp tác cùng quý khách hàng.
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH TM VÀ PHÂN PHỐI LINH KIỆN DPS VIỆT NAM
Địa chỉ: 147 Đường số 5, Khu Đô Thị An Phú – An Khánh, Khu Phố 2, Phường Bình An, Quận 2, TP.HCM
Email: sales202@dpsvietnam.com
Điện thoại: 84-8-62960711 / 62960722 - Fax: 84-8-362810185
HOTLINE: 0987 931 957 - 0909 67 4446 Ms Thao Phụ trách phân phối
VĂN PHÒNG CÔNG TY DPS VIỆT NAM - TẠI HÀ NỘI
Địa chỉ: 355 Phố Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Bình
CÔNG TY TNHH ASIASUN VIỆT NAM(trực thuộc DPS)
Địa chỉ: 676 Ngô Gia Tự, P. Thành Tô- Quận Hải An - TP.Hải Phòng
VĂN PHÒNG CÔNG TY DPS VIỆT NAM (TẠI ĐÀ NẴNG)
Địa chỉ: A2-705, CC Vicoland - Vân Đồn- P. Nại Hiên Đông-Q. Sơn Trà, Đà Nẵng
Bộ hành trình LM
ST...UU
Dimensional drawing
Model No. Main dimensions Basic load rating Detail specifications CAD Dimensional drawing
Inscribed bore diameter Outer diameter Length 2D (DXF) 3D
dr Tolerance D Tolerance L Tolerance Dynamic
rating
C Static
rating
C0
mm mm mm mm mm mm kN kN
ST 8UU 8 +0.022
+0.013 15 0
–0.008 24 0
–0.2 0.98 0.27
ST 10UU 10 +0.022
+0.013 19 0
–0.009 30 0
–0.2 2.35 0.62
ST 12UU 12 +0.027
+0.016 23 0
–0.009 32 0
–0.2 4.02 1.08
ST 16UU 16 +0.027
+0.016 28 0
–0.009 37 0
–0.2 4.02 1.27
ST 20UU 20 +0.033
+0.020 32 0
–0.011 45 0
–0.2 4.12 1.57
ST 25UU 25 +0.033
+0.020 37 0
–0.011 45 0
–0.3 4.12 1.76
ST 30UU 30 +0.033
+0.020 45 0
–0.011 65 0
–0.3 9.31 4.12
ST 35UU 35 +0.041
+0.025 52 0
–0.013 70 0
–0.3 9.41 4.51
ST 40UU 40 +0.041
+0.025 60 0
–0.013 80 0
–0.3 12.5 6.18
ST 45UU 45 +0.041
+0.025 65 0
–0.013 80 0
–0.3 12.6 6.76
ST 50UU 50 +0.041
+0.025 72 0
–0.013 100 0
–0.3 16.3 8.82
ST 55UU 55 +0.049
+0.030 80 0
–0.013 100 0
–0.3 16.6 9.71
ST 60UU 60 +0.049
+0.030 85 0
–0.015 100 0
–0.3 16.8 10.5
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.