
Các gói cước iPhone 4 của Viettel ?

1. Giá máy iPhone 3GS 8GB và iPhone 4 của Viettel
a. Phiên bản Khóa mạng Viettel:
Stt | Model | Giá máy đã gồm VAT (vnd) |
1 | iPhone 3GS 8GB Đen | 10,950,000 |
2 | IP4 16GB (Đen & Trắng) | 13,300,000 |
3 | IP4 32GB (Đen & Trắng) | 15,500,000 |
b. Phiên bản Quốc tế:
Để cập nhật phiên bản quốc tế, khách hàng thanh toán cước phí :599.000 đồng/máy.
2. Gói cước iPhone đi kèm
Khách hàng có các lựa chọn sau khi mua iPhone 3GS 8GB và iPhone 4 của Viettel:
a. Hòa mạng trả trước gói cước trả trước iPhone (không yêu cầu cam kết thời gian sử dụng):
Lưu lượng data miễn phí khi kích hoạt | 300MB |
Lưu lượng data miễn phí hàng tháng | 300MB/tháng trong 11 tháng kể từ tháng liền kề tháng kích hoạt |
* Được mặc định là thuê bao Viettel 3G *Phí hòa mạng: 15.000 đồng (bao gồm chi phí MicroSim) |
b. Hòa mạng trả sau iPhone cam kết:
v Gói cước trả sau iPhone:
Nội dung | IPHONE1 | IPHONE2 | IPHONE3 | IPHONE4 |
Thời gian cam kết sử dụng | 12 tháng/24 tháng | |||
Cước thuê bao tháng (đồng/tháng) | 350.000 | 500.000 | 700.000 | 1.200.000 |
Phút liên lại trong nước miễn phí/tháng | 300 | 400 | 600 | 700 |
SMS/MMS trong nước miễn phí/tháng | 300 | 400 | 600 | 700 |
Data sử dụng miễn phí (GB/tháng) | 1GB | 2GB | 5 GB | Không giới hạn |
* Thuê bao được mặc định là thuê bao Viettel 3G * Phí hòa mạng, chuyển đổi sang gói cước iPhone: 50.000 đồng. |
v Khuyến mại được hưởng
- Đối với thời gian cam kết 12 tháng: Thuê bao iPhone trả sau sử dụng 6 tháng liên tiếp đầu tiên của thời gian cam kết sẽ được miễn phí 6 tháng cước thuê bao tiếp theo (đối với các gói cước iPhone1, iPhone2, iPhone3) hoặc 5 tháng cước thuê bao tiếp theo (đối với gói iPhone4).
Þ Tổng tiền khuyến mại được hưởng:
Stt | Gói cước | iP1 | iP2 | iP3 | iP4 |
1 | Giá bán cam kết | ||||
- | iPhone 3GS 8GB Đen | 8,850,000 | 7,950,000 | 6,750,000 | 4,950,000 |
- | IP4 16GB (Đen & Trắng) | 11,200,000 | 10,300,000 | 9,100,000 | 7,300,000 |
- | IP4 32GB (Đen & Trắng) | 13,400,000 | 12,500,000 | 11,300,000 | 9,500,000 |
2 | Số tiền cước ứng trước | 2.100.000 | 3.000.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
3 | Tổng tiền KH phải trả | ||||
- | iPhone 3GS 8GB Đen | 10.950.000 | 10.950.000 | 10.950.000 | 10.950.000 |
- | IP4 16GB (Đen & Trắng) | 13.300.000 | 13.300.000 | 13.300.000 | 13.300.000 |
- | IP4 32GB (Đen & Trắng) | 15.500.000 | 15.500.000 | 15.500.000 | 15.500.000 |
- Đối với thời gian cam kết 24 tháng: Thuê bao iPhone trả sau sử dụng 13 tháng liên tiếp đầu tiên của thời gian cam kết sẽ được miễn phí 11 tháng cước thuê bao tiếp theo (đối với các gói cước iPhone1, iPhone2, iPhone3) hoặc 10 tháng cước thuê bao tiếp theo (đối với gói iPhone4).
Stt | Gói cước | iP1 | iP2 | iP3 | iP4 |
1 | Giá bán cam kết | ||||
- | iPhone 3GS 8GB Đen | 7,100,000 | 5,450,000 | 3,250,000 | - |
- | IP4 16GB (Đen & Trắng) | 9,450,000 | 7,800,000 | 5,600,000 | 1,300,000 |
- | IP4 32GB (Đen & Trắng) | 11,650,000 | 10,000,000 | 7,800,000 | 3,500,000 |
2 | Số tiền cước ứng trước | 3.850.000 | 5.500.000 | 7.700.000 | 12.000.000 |
3 | Tổng tiền KH phải trả | ||||
- | iPhone 3GS 8GB Đen | 10.950.000 | 10.950.000 | 10.950.000 | 10.950.000 |
- | IP4 16GB (Đen & Trắng) | 13.300.000 | 13.300.000 | 13.300.000 | 13.300.000 |
- | IP4 32GB (Đen & Trắng) | 15.500.000 | 15.500.000 | 15.500.000 | 15.500.000 |