
Các ngày tốt cho việc cưới hỏi trong năm 2011!

Mình tìm được trên internet, ai cần thì tham khảo thử xem sao nhé!
Âm lịch: tháng Kỷ Sửu [己丑] - năm Canh Dần [更寅]
Ngày Dương lịch Âm lịch Ngày Xung khắc nhất
CN 02/01/2011 28/11/2010 Đinh Tỵ [丁巳] Quý Hợi [癸亥]
2 10/01/2011 07/12/2010 Ất Sửu [乙丑] Tân Mùi [辛未]
3 11/01/2011 08/12/2010 Bính Dần [丙寅] Nhâm Thân [壬申]
4 12/01/2011 09/12/2010 Đinh Mão [丁卯] Quý Dậu [癸酉]
5 13/01/2011 10/12/2010 Mậu Thìn [戊辰] Giáp Tuất [甲戌]
7 22/01/2011 19/12/2010 Đinh Sửu [丁丑] Quý Mùi [癸未]
CN 23/01/2011 20/12/2010 Mậu Dần [戊寅] Giáp Thân [甲申]
2 24/01/2011 21/12/2010 Kỷ Mão [己卯] Ất Dậu [乙酉]
3 25/01/2011 22/12/2010 Canh Thìn [更辰] Bính Tuất [丙戌]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Canh Dần [更寅] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
604/02/201102/01/2011Lập Xuân []Bính Thân [丙申]
705/02/201103/01/2011Tân Mão [辛卯]Đinh Dậu [丁酉]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Tân Mão [辛卯] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
611/03/201107/02/2011Ất Sửu [乙丑]Tân Mùi [辛未]
322/03/201118/02/2011Bính Tí [丙子]Nhâm Ngọ [壬午]
423/03/201119/02/2011Đinh Sửu [丁丑]Quý Mùi [癸未]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Nhâm Thìn [壬辰] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
601/04/201128/02/2011Bính Tuất [丙戌]Nhâm Thìn [壬辰]
312/04/201110/03/2011Đinh Dậu [丁酉]Quý Mão [癸卯]
CN24/04/201122/03/2011Kỷ Dậu [己酉]Ất Mão [乙卯]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Quý Tỵ [癸巳] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
209/05/201107/04/2011Giáp Tí [甲子]Canh Ngọ [更午]
519/05/201117/04/2011Giáp Tuất [甲戌]Canh Thìn [更辰]
721/05/201119/04/2011Tiểu Mãn []Nhâm Ngọ [壬午]
CN29/05/201127/04/2011Giáp Thân [甲申]Canh Dần [更寅]
230/05/201128/04/2011Ất Dậu [乙酉]Tân Mão [辛卯]
331/05/201129/04/2011Bính Tuất [丙戌]Nhâm Thìn [壬辰]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Giáp Ngọ [甲午] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
509/06/201108/05/2011Ất Mùi [乙未]Tân Sửu [乙未]
610/06/201109/05/2011Bính Thân [丙申]Nhâm Dần [丙申]
CN12/06/201111/05/2011Mậu Tuất [戊戌]Giáp Thìn [戊戌]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Ất Mùi [乙未] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
CN03/07/201103/06/2011Kỷ Mùi [己未]Ất Sửu [己未]
406/07/201106/06/2011Nhâm Tuất [壬戌]Mậu Thìn [壬戌]
716/07/201116/06/2011Nhâm Thân [壬申]Mậu Dần [壬申]
CN17/07/201117/06/2011Quý Dậu [癸酉]Kỷ Mão [癸酉]
218/07/201118/06/2011Giáp Tuất [甲戌]Canh Thìn [甲戌]
326/07/201126/06/2011Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [壬午]
427/07/201127/06/2011Quý Mùi [癸未]Kỷ Sửu [癸未]
528/07/201128/06/2011Giáp Thân [甲申]Canh Dần [甲申]
629/07/201129/06/2011Ất Dậu [乙酉]Tân Mão [乙酉]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Đinh Dậu [丁酉] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
710/09/201113/08/2011Mậu Thìn [戊辰]Giáp Tuất [戊辰]
CN11/09/201114/08/2011Kỷ Tỵ [己巳]Ất Hợi [己巳]
313/09/201116/08/2011Tân Mùi [辛未]Đinh Sửu [辛未]
623/09/201126/08/2011Thu Phân []Đinh Hợi []
724/09/201127/08/2011Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [壬午]
CN25/09/201128/08/2011Quý Mùi [癸未]Kỷ Sửu [癸未]
226/09/201129/08/2011Giáp Thân [甲申]Canh Dần [甲申]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Mậu Tuất [戊戌] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
405/10/201109/09/2011Quý Tỵ [癸巳]Kỷ Hợi [癸巳]
715/10/201119/09/2011Quý Mão [癸卯]Kỷ Dậu [癸卯]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Kỷ Hợi [己亥] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
409/11/201114/10/2011Mậu Thìn [戊辰]Giáp Tuất [甲戌]
611/11/201116/10/2011Canh Ngọ [更午]Bính Tí [丙子]
719/11/201124/10/2011Mậu Dần [戊寅]Giáp Thân [甲申]
CN20/11/201125/10/2011Kỷ Mão [己卯]Ất Dậu [乙酉]
221/11/201126/10/2011Canh Thìn [更辰]Bính Tuất [丙戌]
423/11/201128/10/2011Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [戊子]
------------------------------------------------------------
Âm lịch: tháng Canh Tí [更子] - năm Tân Mão [辛卯]
Ngày Dương lịchÂm lịchNgày Xung khắc nhất
703/12/201109/11/2011Nhâm Thìn [壬辰]Mậu Tuất [戊戌]
212/12/201118/11/2011Tân Sửu [辛丑]Đinh Mùi [丁未]
327/12/201103/12/2011Bính Thìn [丙辰]Nhâm Tuất [壬戌]
------------------------------------------------------------
Lưu ý: Ngày Bất tương tốt nhất cho ngày cưới (chú ý tìm hiểu tuổi nam và nữ xem tương sinh tương khắc)
BẢNG LẬP THÀNH CAN CHI NGÀY BẤT TƯƠNG
ThángNgày bất tương
Giêng Bính Dần - Đinh Mão - Bính Tý - Kỷ Mão
Mậu Tý - Canh Dần - Tân Mão
Hai Ất Sửu - Bính Dần - Đinh Sửu - Bính Tuất
Mậu Dần - Kỷ Sửu - Mậu Tỵ - Canh Tuất
Ba Ất Sửu - Đinh Sửu - Kỷ Tỵ - Đinh Dần
Tư Giáp Tý - Giáp Tuất - Bính Tý - Mậu Tý
Ất Dậu - Bính Thân - Mậu Tuất - Đinh Dậu
Năm Kỷ Mùi - Mậu Thân - Bính Thân - Bính Tuất
Ất Mùi - Quý Dậu - Giáp Tuất - Giáp Thân - Ất Dậu
Sáu Giáp Ngọ - Ất Mùi - Ất Dậu - Nhâm Tuất
Giáp Thân - Nhâm Ngọ - Quý Mùi - Quý Dậu
Nhâm Thân - Giáp Tuất
Bảy Giáp Thân - Quý Mùi - Nhâm Thân - Quý Dậu
Ất Dậu - Ất Mùi - Kỷ Mùi - Quý Tỵ
Ất Tỵ - Giáp Tuất
Tám Nhâm Ngọ - Quý Mùi - Mậu Ngọ - Tân Tỵ
Giáp Ngọ - Giáp Thìn - Nhâm Thìn - Quý Tỵ
Mậu Mùi - Giáp Thân
Chín Mậu Ngọ - Kỷ Mùi - Quý Mão - Quý Tỵ
Quý Mùi - Tân Tỵ - Nhâm Ngọ - Kỷ Tỵ
Canh Ngọ - Tân Mùi - Ất Mão
Mười Nhâm Dần - Quý Mão - Mậu Ngọ
Nhâm Thìn - Canh Ngọ - Canh Thân
Mậu Thìn - Nhâm Ngọ - Canh Dậu - Tân Mão
Mười mộtCanh Thìn - Tân Tỵ - Nhâm Thìn - Tân Sửu
Đinh Tỵ - Đinh Mão - Mậu Thìn - Kỷ Tỵ
Đinh Sửu - Kỷ Mão
Mười haiCanh Dần - Tân Mão - Tân Sửu - Bính Thìn
Mậu Dần - Kỷ Mão - Ất Sửu - Canh Thìn
Bính Dần - Đinh Mão - Mậu Thìn - Đinh Sửu
Khi cất nhà, cưới gả hay bất cứ khởi sự làm một việc gì mới. Sau khi chọn xem những ngày xong, tìm cho được ngày bất tương mà cứ thì thật là tốt hoàn toàn không còn lo ngại điều gì nữa cả.
Xem rõ hơn ở đây nhé: