
Chỉ tiêu tuyển sinh ĐH Bách Khoa HN 2012 ?

Chỉ tiêu tuyển sinh của ĐH Bách Khoa HN 2012 này bạn!
Tên trường – ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Tổng chỉ tiêu |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
BKA |
6000 |
||
Hệ đào tạo đại học |
5200 |
|||
Cơ kỹ thuật |
D520101 |
A |
||
Kỹ thuật cơ điện tử |
D520114 |
A |
||
Kỹ thuật cơ khí |
D520103 |
A |
||
Kỹ thuật hàng không |
D520120 |
A |
||
Kỹ thuật tàu thủy |
D520122 |
A |
||
Kỹ thuật nhiệt |
D520115 |
A |
||
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201 |
A |
||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
A |
||
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A |
||
Kỹ thuật y sinh |
D520212 |
A |
||
Kỹ thuật máy tính |
D520214 |
A |
||
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
A |
||
Khoa học máy tính |
D480101 |
A |
||
Kỹ thuật phần mềm |
D480103 |
A |
||
Hệ thống thông tin |
D480104 |
A |
||
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A |
||
Toán-Tin ứng dụng |
D460112 |
A |
||
Kỹ thuật hóa học |
D520301 |
A |
||
Hóa học |
D440112 |
A |
||
Xuất bản (Kỹ thuật in) |
D320401 |
A |
||
Kỹ thuật sinh học |
D420202 |
A |
||
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A |
||
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
A |
||
Kỹ thuật vật liệu |
D520309 |
A |
||
Kỹ thuật vật liệu kim loại (luyện kim) |
D520310 |
A |
||
Kỹ thuật dệt |
D540201 |
A |
||
Công nghệ may |
D540204 |
A |
||
Công nghệ da giầy |
D540206 |
A |
||
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
D140214 |
A |
||
Vật l•• kỹ thuật |
D520401 |
A |
||
Kỹ thuật hạt nhân |
D520402 |
A |
||
Công nghệ chế tạo máy |
D510202 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D510205 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
D510303 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D510401 |
A |
||
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,D1 |
||
Kinh tế công nghiệp |
D510604 |
A,D1 |
||
Quản l•• công nghiệp |
D510601 |
A,D1 |
||
Tài chính-Ngân hàng |
D340201 |
A,D1 |
||
Kế toán |
D340301 |
A,D1 |
||
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
||
Hệ đào tạo cao đẳng |
800 |
|||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C510201 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
C510203 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
C510303 |
A |
||
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
A |
||
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A |