
Đánh giá chất lượng Lumia 1520

|
HTC One max |
Xperia Z Ultra |
Galaxy Note 3 |
Oppo N1 |
Lumia 1520 |
Kích cỡ màn hình |
5,9-inch |
6,4-inch |
5,7-inch |
5,9-inch |
6-inch |
Độ phân giải |
1920x1080 |
1920x1080 |
1920x1080 |
1920x1080 |
1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh |
367ppi |
342ppi |
386ppi |
367ppi |
368ppi |
Công nghệ |
Super LCD 3 |
TFT LCD |
Super AMOLED |
IPS LCD |
IPS LCD |
Khối lượng |
217g |
212g |
168g |
213g |
209g |
Độ dày |
10,29mm |
6,5mm |
8,3mm |
8,9mm |
8,7mm |
Vi xử lý |
Snapdragon 600 lõi tứ 1.7GHz |
Snapdragon 800 lõi tứ 2.2GHz |
Snapdragon 800 lõi tứ 2.3GHz |
Snapdragon 600 lõi tứ 1.7GHz |
Qualcomm Snapdragon 800, lõi tứ 2.2GHz |
Bộ nhớ RAM |
2GB |
2GB |
3GB |
2GB |
2GB |
Ổ cứng lưu trữ |
32GB |
16GB |
32GB |
16/32GB |
32GB |
Camera sau |
4 megapixel, công nghệ UltraPixel |
8 megapixel, không có đèn flash |
13 megapixel, tính năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số |
13 megapixel, camera có khả năng xoay từ trước ra sau |
20 megapixel, kèm đèn flash LED kép |
Camera trước |
2.1 megapixel |
2 megapixel |
2 megapixel |
Chung camera trước và sau |
1.2 megapixel |
Tính năng nổi bật |
Bảo mật vân tay |
Chống thấm nước, chống bám bụi. Có thể sử dụng mọi loại viết mềm để viết trực tiếp lên màn hình |
Viết cảm ứng S-Pen |
Camera có khả năng xoay từ trước ra sau để chụp ảnh ở nhiều góc độ khác nhau |
Camera công nghệ PureView, ổn định hình ảnh quang học |
Dung lượng pin |
3.300mAh |
3.200mAh |
3.200mAh |
3.610mAh |
3.400mAh |
Hệ điều hành |
Android 4.3 |
Android 4.2 |
Android 4.3 |
Nền tảng Color OS được phát triển dựa trên nền Android 4.2 |
Windows Phone 8 |
Giá bán |
Chưa được công bố |
17.990.000 đồng tại Việt Nam |
16.990.000 đồng tại Việt Nam |
571USD |
749U |