Câu hỏi

21/08/2013 00:25
Dinh dưỡng cho bà bầu?
Vợ mình đang mang bầu? Mình muốn tìm hiểu một số sản phẩm để tẩm bổ cho vợ. Có sản phẩm nào tốt cho bà mẹ mang thai không? Tư vấn giúp mình nhé! Mình rất mình rất sợ cho vợ dùng bậy bạ lại ảnh hướng đến bé con của mình.
Danh sách câu trả lời (3)

·beta-Caroten: là tiền chất của Vitamin A, giúp phòng tránh tình trạng thiếu Vitamin A và đóng vai tăng cường khả năng của thị giác, làm lành mạnh hóa hệ miễn dịch, có khả năng chống ôxy hoá ưu việt.
[Hiện nay các “bà bầu” thường được bổ sung rất nhiều các loại Vitamin và dưỡng chất từ chế độ dinh dưỡng hàng ngày (sữa, thức ăn bổ sung, …), do đó có thể dẫn đến tình trạng thừa chất.
Ðối với phụ nữ có thai 3 tháng đầu, nếu thừa vitamin A có thế khiến thai nhi bị tăng áp lực hộp sọ và do đó dễ dẫn tới dạng thai nhi.
Hàng ngày cơ thể chúng ta tự tổng hợp beta-Caroten thành Vitamin A với khối lượng vừa đủ cho nhu cầu sử dụng của cơ thể nên sẽ không bị thừa Vitamin A. Do đó sử dụng tiền chất beta-Caroten (để thay thế Vitamin A) cho “bà bầu” sẽ đặc biệt an toàn cho bà mẹ & thai nhi do tuyệt đối tránh được các tác dụng tiêu cực do việc thừa Vitamin A gây nên.]
·Hỗn hợp acid béo Omega-3 gồm hai thành phần quan trọng là Eicosapentaenic acid (EPA) và Decosahexaenic acid (DHA). DHA là một chất quan trọng cho chức năng của mắt và sự phát triển trí não của thai nhi. Cơ thể không tự tổng hợp Omega-3 mà cần phải cung cấp qua thức ăn. Chỉ một số ít thực phẩm có chứa acid này, nguồn tốt nhất là chất béo có trong cá hồi, cá trích và cá thu
·Acid folic là chất dinh dưỡng thiết yếu cho quá trình phân chia tế bào và quá trình trao đổi chất của cơ thể. Acid folic rất quan trọng cho việc hoàn thiện của ống thần kinh, hệ thống của các cơ quan của thai nhi và do đó thực sự cần thiết cho quá trình mang thai.
Việc hoàn thiện các ống thần kinh (tiền thân của hệ thống thần kinh trung ương) thường diễn ra giữa ngày thứ 22 và 28 của thai kỳ. Tại thời điểm này phụ nữ thường không biết mình mang thai, vì vậy, nó được khuyến khích dùng trước ít nhất 4 tuần trước khi thụ thai.
·Vitamin C hỗ trợ cho hệ miễn dịch và hạn chế các rủi ro trong thiếu máu do thiếu sắt.
·Iodine đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất cũng như sản xuất hormone tuyến giáp - Hormone kiểm soát nhiềuquá trình chuyển hóa như tăng trưởng, chuyển hóa năng lượng, hình thành xương và phát triển trí não.
·Sắthỗ trợ sự hình thành của các tế bào máu và vận chuyển oxy trong máu. Nhu cầu sắt tăng gấp đôi trong thời kỳ mang thai.
·Kẽm quan trọng đối với sức khỏe của các tế bào. Kẽm đóng vai trò lớn trong tái tạo cũng như bảo vệ các tế bào và cần thiết cho bảo vệ cơ thể.
·Magnesium thành phần quan trọng cho cơ, hệ thống thần kinh và chuyển hóa năng lượng.
·Vitamin E (Alpha-tecopherol) và có tác dụng bảo vệ tế bào, giúp chống lại quá trình lão hóa cơ thể.
·Vitamin D3 (Cholecalciferol)đóng vai trò cơ bản trong quá trình hình thành và phát triển xương
·Vitamin B1 (Thiamine), Pantothenic acid (vitamin B5) cần thiết cho quá trình tạo năng lượng từ carbohydrat cho tế bào.
·Vitamin B2 (Riboflavin) cần thiết cho sự bảo vệ tế bào ví dụ như tế bào thần kinh.
·Pyridoxine, Nicotinamid and Pantothenic acid (Vitamin B6, PP và B5 ) cần thiết cho chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo của hệ thần kinh và toàn bộ tổ chức.
·Vitamin B12 (Cyanocobalamin) cần thiết cho sự tạo máu và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thần kinh.
·Biotin dưỡng chất quan trọng trong việc nuôi dưỡng da, tóc và móng, cùng với kẽm, vitamin C, nicotinamid phòng chống rạn bụng ở phụ nữ có thai.

Trong giai đoạn mang thai, các bà bầu cần chú ý nhất tới việc bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể: Vitamin C hỗ trợ phát triển xương, sụn, cơ và mạch máu cho bào thai, nước lọc giúp ngừa táo bón, sưng phù cho mẹ....
1. Protein
Lý do: các axit amin được tìm thấy trong protein giúp xây dựng cơ bắp cho bé.
Hàm lượng hợp lý: khoảng 60g/ngày, từ 3 trong số những loại thực phẩm sau: 1 quả trứng, 100g thịt nấu chín, 240g sữa tách kem, 1 cốc sữa chua, 30g phômai cứng, 2 môi canh bơ hoặc 1/2 bát đậu nấu chín.
2. Carbohydrates
Lý do: cung cấp năng lượng lâu dài và chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón. Tuy nhiên, bạn cần tránh carbohydrates có trong đường trắng, bột trắng, và các loại thực phẩm có chứa chúng (bánh ngọt, bánh mì trắng), vì chúng dễ làm bạn tăng cân.
Hàm lượng hợp lý mỗi ngày: 1 lát bánh mỳ, 1 cái bánh ngô, 3-4 bát cơm, 1 củ khoai tây, ½ bát ngô nấu chín.
3. Chất béo
Lý do: chất béo là nguồn năng lượng quan trọng, giúp bạn chuyển hóa vitamin A, D, E, và K. Tuy nhiên, chất béo cũng cung cấp nhiều kalo, do đó nên hạn chế chất béo.
Hàm lượng hợp lý/ngày: chọn bốn trong số các thức ăn sau đây: 60g phômai, 2 môi canh bơ, 3/4 bát salad cá ngừ, 1 môi canh mayonnaise, 100g thịt nạc, 1 quả trứng hoặc lòng đỏ trứng. Khi nấu ăn, nên chọn các loại dầu thực phẩm chứa chất béo không bão hòa cho sức khỏe, bao gồm dầu hạt cải, dầu olive và các loại dầu lạc. Hạn chế chất béo bão hòa, được tìm thấy trong thịt và sản phẩm sữa, cũng như dầu cọ và dầu dừa.
4. Canxi
Lý do: canxi đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xương răng cho bé.
Hàm lượng hợp lý/ngày: khoảng 1200mg, tiêu thụ ít nhất bốn trong số những thực phẩm sau: 24g sữa tách kem, 1 bát rau lá xanh đậm (rau sống, súp lơ xanh, cải xoăn), 100g cá mòi (hay cá hồi) đóng hộp, 3/4 cốc phômai, 1 bát sữa chua.
5. Sắt
Lý do: sắt giúp vận chuyển oxy qua máu. Trong thời gian mang thai, người mẹ cần nhiều sắt hơn để cung cấp oxy cho bào thai. Và thai nhi cũng sử dụng sắt để xây dựng tế bào máu cho riêng mình.
Hàm lượng hợp lý/ngày: phụ nữ mang thai cần gấp đôi lượng sắt. Bạn cũng nên ăn một số loại thực phẩm sau hàng ngày: hoa quả sấy khô, thịt nạc đỏ, đậu đỗ khô và mì ống, bánh mì ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh lá đậm.
Axit folic có nhiều trong bánh mì
6. Vitamin C
Lý do: vitamin C giúp sản xuất collagen, một loại protein cấu trúc để hỗ trợ phát triển xương, sụn, cơ, và mạch máu cho bé. Vitamin C cũng là một chất chống oxy hoá, có nghĩa là nó giúp ngăn ngừa bệnh tật cho cả mẹ và bé.
Hàm lượng hợp lý/ngày: khoảng 65mg. Bạn có thể ăn 2-3 khẩu phần sau: 1/2 bát quả họ cam quýt, nước quả, 1/2 quả bưởi, quả cam cỡ trung bình, ½ bát dưa hấu, 1/2 bát bắp cải cắt nhỏ hoặc xà lách trộn, 2/3 bát súp lơ xanh nấu chín, 1 quả cà chua lớn.
7. Axit folic
Lý do: bổ sung axit folic trước khi thụ thai và giai đoạn đầu của thai kỳ giúp ngăn ngừa các khuyết tật ống thần kinh (não, tủy sống của bé không bình thường); bị sứt môi hay hở vòm miệng.
Hàm lượng/ngày: nguồn dồi dào axit folic gồm các loại rau xanh, súp lơ xanh, măng tây, thịt bò nạc, cam, l ạc (đậu phộng). Hiện nay, nhiều hãng thực phẩm cho thêm axit folic vào mỳ ống, bánh mì, ngũ cốc, sữa, bánh quy… Bác sĩ cũng có thể chỉ định cho thai phụ dùng khoảng 0,4mg axit folic/ngày.
8. Vitamin A
Lý do: cần thiết cho làn da, xương, và đôi mắt của bé khỏe mạnh; giúp tạo ra các tế bào cho các cơ quan bên trong bé.
Hàm lượng/ngày: khoảng 800mcg, tương đương với bốn phần ăn sau: 4 bát rau xanh, 240g sữa, 1/2 cốc dưa hấu, 1 quả đào lớn, 1 bát rau lá sẫm…
Lưu ý: quá nhiều vitamin A (trên 10.000 IU) có thể có hại cho bạn và bé, vì vậy đừng lạm dụng vitamin A bổ sung.
9. Vitamin D
Lý do: vitamin D giúp xây dựng xương, mô và răng. Nó cũng giúp cho cơ thể sử dụng tốt canxi và phốtpho.
Hàm lượng/ngày: khoảng 10mcg. Vitamin D có nhiều trong lòng đỏ trứng, cá mòi, cá hồi đóng hộp. Ánh nắng cũng giúp sản xuất vitamin D.
10. Kẽm
Lý do: hỗ trợ tăng trưởng của thai nhi.
Hàm lượng/ngày: khoảng 20mg. Kẽm có nhiều trong ngũ cốc, thịt, và sữa, cũng như hàu, sò, ốc và hải sản khác.
11. Chất lỏng
Lý do: cần thiết cho việc phát triển các tế bào mới, duy trì khối lượng máu và chất dinh dưỡng khác. Nó cũng giảm thiểu sưng, táo bón và nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu cho thai phụ.

Lifepak Prenatal dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai và cho con bú. LifePak Prenatal cung cấp nền tảng dinh dưỡng cho cuộc sống trường thọ – đầy sinh lực và năng lượng – tránh tình trạng thoái hoá do khiếm khuyết dinh dưỡng.
Chi tiết tham khảo: http://www.myphamlamdep.info/san-pham-nuskin/dong-lifepak-family/lifepak-prenatal
Trả lời câu hỏi
Câu hỏi lĩnh vực Chăm sóc sức khỏe
Rao vặt Siêu Vip