Câu hỏi
19/09/2013 13:08
So sánh Lumia 920, Lumia 928 và Lumia 925
Danh sách câu trả lời (1)
Tên máy
Lumia 925
Lumia 928
Lumia 920
Kích cỡ
129 x 70,6 x 8,5 mm
133 x 68,9 x 10,1 mm
130,3 x 70,8 x 10,7 mm
Trọng lượng
139 g
162 g
185 g
(cân nặng trung bình của smartphone là 125g)
Các nút ở cạnh
Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy
Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy
Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy
Màu
Đen, Trắng, Xám
Đen, Trắng
Đen, Trắng, Xám, Vàng, Đỏ
MÀN HÌNH
Kích cỡ thật
4.5 inch
4.5 inch
4.5 inch
Độ phân giải
768 x 1280 pixel
768 x 1280 pixel
768 x 1280 pixel
Mật độ điểm ảnh/inch
332 ppi
332 ppi
332 ppi
Công nghệ
AMOLED
AMOLED
IPS LCD
Số lượng màu
16 777 216
16 777 216
16 777 216
PIN
Thời lượng đàm thoại
Không rõ
16, 20 giờ
17 giờ
Thời gian chờ
18,3 ngày (trung bình của điện thoại di động là 18 ngày)
25,2 ngày
16,7 ngày
Thời lượng đàm thoại (khi bật 3G)
12,8 giờ (trung bình của điện thoại là 9 giờ ~ 543 phts)
Không rõ
10 giờ
Thời gian chờ (khi bật 3G)
Không rõ
Không rõ
16,7 ngày (400 giờ)
(thời gian trung bình của điện thoại di động là 23 ngày ~ 561 giờ)
Thời gian chơi nhạc
55 giờ
80 giờ
67 giờ
Thời gian chơi video
Không rõ
6,3 giờ
6 giờ
Dung lượng pin
2000 mAh
2000 mAh
2000 mAh
Loại pin
Chưa rõ
Li - Polymer
Li - Ion
PHẦN CỨNG
Vi xử lý
Qualcomm Snapdragon S4
Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960
Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960
Loại vi xử lý
2 nhân, 1500 MHz, Krait
2 nhân, 1500 MHz, Krait
2 nhân, 1500 MHz, Krait
Vi xử lý hình ảnh
Adreno 225
Adreno 225
Adreno 225
Dung lượng bộ nhớ
1024 MB RAM
1024 MB RAM (2 kênh, 500 MHz) / LPDDR2
1024 MB RAM (2 kênh, 500 MHz) / LPDDR2
Dung lượng bộ nhớ trong
16 GB
32 GB
32 GB
CAMERA
Camera
8.7 megapixel
8.7 megapixel
8.7 megapixel
LED
Không rõ (có hỗ trợ)
LED, Xenon
Dual LED
Khẩu độ
F2.0
F2.0
F2.0
Tiêu cự
Chưa rõ
26mm
26mm
Tính năng
Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging)
Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging)
Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Chạm để lấy nét,Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Tùy chỉnh cân bằng trắng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging)
Quay phim
1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
Định dạng video
MPEG4, H.264
MPEG4, H.264
MPEG4, H.264
Tính năng
Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học
Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học
Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học
Camera trước
1.3 megapixel
1.2 megapixel
1.3 megapixel
Quay video
1280x720 (720p HD) (30 khung hình/giây)
1280x720 (720p HD) (30 khung hình/giây)
1280x720 (720p HD) (30 khung hình/giây)
CÔNG NGHỆ
CDMA
800, 1900 MHz
GSM
850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz
UMTS
850, 900, 1900, 2100 MHz
850, 900, 1900, 2100 MHz
850, 900, 1900, 2100 MHz
LTE
800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
700 MHz Class 13, 800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
Kết nối di động
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s
LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A
LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
Micro SIM
Có
Có
Có
Định tuyến
Dẫn đường, nhận diện giọng nói
Dẫn đường
Dẫn đường, nhận diện giọng nói
KẾT NỐI
Bluetooth
3
3.0, EDR
3
Wi-Fi
Yes
802.11 a, b, g, n, n 5GHz
802.11 a, b, g, n, n 5GHz
Hotspot
Có
Chưa rõ
Có
Wi-Fi trực tiếp
Có
Có
USB
USB 2.0
USB 2.0
USB 2.0
Loại kết nối USB
microUSB
microUSB
microUSB
Tính năng
Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB
Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB
Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB
Loại jack cắm tai nghe
3.5mm
3.5mm
3.5mm
Cổng sạc
microUSB
microUSB
microUSB
Các công nghệ khác
NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA)
NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA), Phát sóng Wi-fi
NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA)
NGÀY PHÁT HÀNH
Ngày ra mắt
14/5/2013
10/5/2013
5/9/2012
Ngày phát hành
Tháng 6/2013
16/5/2013 (chính thức)
Trả lời câu hỏi
Câu hỏi lĩnh vực Điện thoại di động
Rao vặt Siêu Vip