em đang tính mua con này , nhưng đang phân vân với một con samsung tương đương ,nên muốn được sự hướng dẫn của các pác.em chĩ cần tivi chất lượng tốt,bền xem truyền hình cáp ok là được không cần nhiều tính năng cao.giá khoảng 7-->9tr
nhờ các bác tư vần dùm em zớiii

Giá bán tại Siêu thị (Đã bao gồm VAT)
8.200.000 VNĐ
Độ lớn màn hình LCD |
32"(31.5"), 16:9 |
---|
Hệ TV |
Analog: B/G, D/K, I, M |
---|
Hệ màu |
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, SECAM |
---|
Tín hiệu Video |
480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 1080/24p (HDMI™ only), 1080/50p (HDMI™ / Component), 1080/60p (HDMI™ / Component) |
---|
Xử lý hình ảnh |
Công nghệ xử lý hình ảnh BRAVIA Engine 3™ |
---|
Motionflow™ |
Motionflow XR 100 Hz |
---|
Công nghệ đèn nền |
Direct LED |
---|
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel |
Không |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) |
Có |
---|
Công nghệ hình ảnh thông minh |
Tăng cường |
---|
Giảm nhiễu kỹ thuật số |
Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) |
Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ |
Có |
---|
Góc nhìn |
178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
---|
Chế độ màn hình |
TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom |
---|
Chế độ hình ảnh |
Vivid / Standard / Custom/ Cinema / Photo / Sports / Game / Graphics |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive |
Có |
---|
Chế độ âm thanh |
Dynamic/ Standard/ Clear Voice |
---|
Chế độ âm thanh vòm |
Cinema/ Music/ Sports/ Game |
---|
HDMI™ / ngõ vào âm thanh |
2 (2 phía sau) |
---|
Ngõ video composite |
2 (1Rear Hybrid w/Component) |
---|
Ngõ ăngten RF |
1 (phía sau) |
---|
Cổng vào âm thanh |
1 (Rear Hybrid w/PC) |
---|
Ngõ ra âm thanh |
1(phía sau / Hybrid w HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe |
1 (phía sau/Hybrid w/Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync |
Có |
---|
Phát qua USB |
Có (Video, Music, Photo) (USB hỗ trợ xem FAT16, FAT32 và exFAT) |
---|
Lựa chọn khung cảnh |
Auto/ Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports |
---|
PAP (hình và hình) |
PAP (Fixed) |
---|
Chức năng hình trong hình (PIP) |
Có |
---|
Ngôn ngữ hiển thị |
English/Chinese(Simplified)/thai/Arabic/Persian/Vietnamese/French/Russian/Portuguese/Swahili/Indonesian/Turkish |
---|
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động |
Có |
---|
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có |
---|
Chất liệu bao bì |
Giấy tái sinh (hơn 70%) |
---|
Điện năng yêu cầu |
AC 110-240V, 50/60Hz |
---|
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ |
0.50W |
---|
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
872 × 530 × 167 |
---|
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ |
737 × 459 × 61 |
---|
Trọng lượng không có kệ |
4.5 kg |
---|
Điều khiển từ xa |
RM-GA022 |
---|
Danh sách câu trả lời (0)
Chưa có câu trả lời nào. Bạn hãy là người đầu tiên!