Câu hỏi

26/05/2013 12:18
Tư vấn mua VGA
cho mình hỏi giữa 9500GT và HD 4670 con nào dùng để chơi game ngon hơn, hiện nay mình chỉ có khoảng 1tr7, nếu có con card nào hơn 2 con trên mong các bác chỉ giúp
MyLove
26/05/2013 12:18
haianh02
26/05/2013 12:18
Danh sách câu trả lời (2)

Theo mình để chơi game bây giờ chip từ 8x trở nên là ổn rồi
+Trọn bộ nhớ 512 để không bị giật những trò nhiều chi tiết chuyển động (pes)
+DDR3 tăng 30% sức mạnh đồ họa
+ Giao tiếp bộ nhớ memory interface từ 128 trở nên
1, Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 8600 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 540 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1400 / RAMDAC: - / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2048 x 1536 / Connectors (Cổng giao tiếp): DVI x 2, TV Out, HDTV, HDCP, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, /
2,Manufacture (Hãng sản xuất): INNO3D / Chipset: NVIDIA - GeForce 8600 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 500 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 0 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): VGA (D-sub), DVI, HDTV, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): OpenGL, DirectX, SLI, Dual DVI, PureVideo HD, /
3,Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 9500 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 700 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 2000 / RAMDAC: - / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, PureVideo HD,
4,Manufacture (Hãng sản xuất): INNO3D / Chipset: NVIDIA - GeForce 9500 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 550 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1400 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): DVI x 2, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, PureVideo HD, /
5,Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 8800 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 600 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1800 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): DVI x 2, TV Out, HDTV, HDCP, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), PureVideo HD
tất cả đều tầm tiền của bạn . bạn thích con nào thi mua :D
+Trọn bộ nhớ 512 để không bị giật những trò nhiều chi tiết chuyển động (pes)
+DDR3 tăng 30% sức mạnh đồ họa
+ Giao tiếp bộ nhớ memory interface từ 128 trở nên
1, Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 8600 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 540 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1400 / RAMDAC: - / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2048 x 1536 / Connectors (Cổng giao tiếp): DVI x 2, TV Out, HDTV, HDCP, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, /
2,Manufacture (Hãng sản xuất): INNO3D / Chipset: NVIDIA - GeForce 8600 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 500 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 0 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): VGA (D-sub), DVI, HDTV, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): OpenGL, DirectX, SLI, Dual DVI, PureVideo HD, /
3,Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 9500 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 700 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 2000 / RAMDAC: - / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, PureVideo HD,
4,Manufacture (Hãng sản xuất): INNO3D / Chipset: NVIDIA - GeForce 9500 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 550 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1400 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): DVI x 2, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, PureVideo HD, /
5,Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 8800 GT / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 600 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1800 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): DVI x 2, TV Out, HDTV, HDCP, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), PureVideo HD
tất cả đều tầm tiền của bạn . bạn thích con nào thi mua :D

Trong tầm giá đó thì 2 con này là lựa chọn thích hợp bạn ạ.ATI và NVIDIA mỗi loại có ưu điểm riêng nhưng để game thì chơi 4670 là ok
Trả lời câu hỏi
Câu hỏi lĩnh vực Phần cứng
Rao vặt Siêu Vip