Thông tin chi tiết
Danh mục | Thiết bị mạng |
Lượt xem | 231 |
Ngày đăng | 11/02/2023 10:37 |
Ngày cập nhật | 08/03/2023 09:29 |
Khu vực | Hà Nội |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | thietbimang160 |
Tên người bán | nguyễn duyên |
Email | kdppannam160@gmail.com |
Điện thoại | 01693962758 |
Mô tả
Chi Tiết:
Nhân Mạng AMP ( 1-1375191-1 ) Category 5E Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond Chính Hãng NETCONNECT chuẩn Cat5e
Ổ cắm mạng Cat 5E không chống nhiễu, dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat 5E của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng Cat 5E có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bắm SL (P/n 1725150). Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
Product Classification
Regional Availability Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America
Portfolio CommScope®
Product Type Modular jack
Product Series SL Series
General Specifications
ANSI/TIA Category 5e
Cable Type Unshielded
Color Electrical ivory
Conductor Type Solid | Stranded
Integrated Dust Cover Type None
Mounting SL Series faceplates and panels
Mounting Note Color matches with SL-style Ivory Faceplates and Surface Mount Boxes
Outlet Type Standard
Termination Punchdowns, minimum 200 times
Termination Tool SL Termination tool
Termination Type IDC
Transmission Standards ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class D
Wiring T568A | T568B
Dimensions
Panel Cutout, recommended 14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in)
Panel Thickness, recommended 1.6 mm | 0.063 in
Height 16.26 mm | 0.64 in
Width 14.48 mm | 0.57 in
Depth 30.48 mm | 1.2 in
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum 1.45 mm | 0.057 in
Contact Plating Thickness 1.27 µm
Compatible Conductor Gauge, solid 24–22 AWG
Compatible Conductor Gauge, stranded 26–24 AWG
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.