| |
| Loại động cơ |
4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió |
4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí |
| Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Xy lanh đơn đặt nghiêng phía trước |
| Dunh tích xy lanh |
110.3cc |
113.7cc |
| Đường kính và hành trình piston |
51mm x 54mm |
50mm x 57,9mm |
| Tỷ số nén |
9,3 : 1 |
9,3:1 |
| Công suất tối đa |
6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút) |
6.0Kw/7500 vòng/phút |
| Mô men cực đại |
9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút) |
8,3Nm / 4500 vòng/phút |
| Hệ thống khởi động |
Cần đạp và khởi động bằng điện |
Điện / Đạp |
| Hệ thống bôi trơn |
Kiểu cácte ướt |
Các te ướt |
| Dung tích dầu máy |
1,0 lít |
1,0 lít |
| Dung tích bình xăng |
4,2 lít |
4,2 lít |
| Bộ chế hòa khí |
- |
VM17 SH |
| Hệ thống đánh lửa |
DC.CDI |
CDI-DC |
| Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
- |
3,285 / 2,857 |
| Hệ thống ly hợp |
Ly tâm loại khô |
Ướt - Ly tâm tự động |
| Kiểu hệ thống truyền lực |
4 số tròn |
4 số tròn |
| Tỷ số truyền động |
1,880-0,807 |
- |
| Khung xe |
Sirius R 2010 |
Jupiter RC |
| Loại khung |
Ống thép |
Khung võng ống thép |
| Kích thước bánh trước / bánh sau |
70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P |
70/90-17MC 38P / 80/90 - 17MC 44P |
| Phanh trước |
Đĩa thủy lực |
Đĩa thủy lực |
| Phanh sau |
Phanh thường |
Phanh thường |
| Giảm xóc trước |
Giảm chấn dầu, lò xo |
Phuộc nhún |
| Giảm xóc sau |
Giảm chấn dầu, lò xo |
Giảm chấn dầu / lò xo |
| Đèn trước |
12V 35W / 35W x 1 |
12V 35W / 35W x 1 |
| Kích thước |
Sirius R 2010 |
Jupiter RC |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1.910mm x 665mm x 1.035mm |
1.930mm x 675mm x 1.055mm |
| Độ cao yên xe |
770mm |
755mm |
| Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.200mm |
1.235mm |
| Khoảng cách gầm so với mặt đất |
130mm |
150mm |
| Trọng lượng khô / ướt |
96kg |
97kg / - |
| Bảo hành |
Sirius R 2010 |
Jupiter RC |
| Thời gian bảo hành |
1 năm |
1 năm |
| Giá bán lẻ * |
17.200.000 |
26.000.000 VNĐ |
|
|