0
Giỏ hàng
Học từ vựng chủ đề nhà ở cùng atlantic
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 / khóa học


  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcGiáo dục
Lượt xem432
Ngày đăng07/07/2020 16:44
Ngày cập nhật21/07/2020 15:45
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậphangnguyen120197
Tên người bánNguyễn Thị Hằng
Emailhangnguyen12011997@gmail.com
Điện thoại 0969480803
Mô tả
주거 jugeo nhà ở/ Residence
한옥 han-og nhà truyền thống, HanokTraditional Korean House
아파트 apateu chung cư, căn hộ/ an apartment
기숙사 gisugsa ký túc xá/ a dormitory
건물 geonmul tòa nhà/ a building
대문 daemun cửa chính, cửa lớn/ the main entrance, main gate
마당 madang sân, bãi/ a yard
부엌 bueok bếp, phòng bếp/ kitchen
욕실 yogsil phòng tắm/ A bathroom,a bath (not 화..., 목...)
주차장 juchajang bãi đỗ xe/ Parking lot
현관 hyeongwan hành lang, hiên/ The porch, the entrance
신발장 sinbaljang tủ giày/ shoe rack, closet
계단 gyedan cầu thang/ stairs
벽 byeog bức tường/ a wall
거실 geosil gian giữa, phòng khách/ a living room
문 mun cửa/ a door
창문 changmun cửa sổ/ a window
탁자 tagja bàn/ a desk, a table
꽃 kkoch hoa/ a flower
전등 jeondeung đèn điện/ fluorescent bulb, light bulb
선풍기 seonpung-gi quạt máy/ an electric fan
침대 chimdae giường/ a bed
베개 begae gối/ pillow
이불 ibul chăn/ comfort, blanket
옷장 osjang tủ áo/ coat closet
옷걸이 osgeol-i móc áo/ clothes hanger
서랍 seolab ngăn kéo/ a drawer
거울 geoul gương/ mirror
세면대 semyeondae bồn rửa mặt/ washbasin
변기 byeongi nhà vệ sinh/ a toilet
비누 binu xà phòng/ soap
수건 sugeon khăn/ towel
화장지 hwajangji giấy vệ sinh/ toilet paper
치약 chiyag kem đánh răng/ Toothpaste
칫솔 chis-sol bàn chải đánh răng/ Toothbrush
면도기 myeondogi máy cạo râu/ shaver, razor (electric)
드라이기 deulaigi máy sấy tóc/ hair dryer
냉장고 naengjang-go tủ lạnh/ a refrigerator
전자렌지 jeonjalenji lò vi sóng/ microwave
전기밥솥 jeongibabsot nồi cơm điện/ Electric rice cooker
칼 kal dao/ a knife, a blade
그릇 geuleus chén, bát/ a bowl, rice bowl
접시 jeobsi đĩa/ plate, dish
화장실 hwajangsil nhà vệ sinh/ lavatory, restroom, toilet (room)
젓가락 jeosgalag đũa/ chopsticks
하숙집 hasugjib nhà trọ/ boarding house
방 bang phòng/ a room
시계 sigye đồng hồ/ a clock, a watch
물건 mulgeon đồ vật/ a thing, an object
고무장갑 gomujang-gab găng tay cao su/ rubber gloves
행주 haengju khăn bếp/ dish towel
앞치마 apchima tạp dề/ an apron
포크 pokeu nĩa, dĩa/ Fork
냄비 naembi nồi/ pot
수저 sujeo muỗng và thìa/ a set of a spoon and chopsticks
숟가락 sudgalag thìa, muỗng/ a spoon
주전자 jujeonja ấm/ a (tea)kettle
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico