Thông tin chi tiết
Danh mục | Giáo dục |
Lượt xem | 426 |
Ngày đăng | 07/07/2020 16:44 |
Ngày cập nhật | 21/07/2020 15:45 |
Khu vực | Bắc Ninh |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | hangnguyen120197 |
Tên người bán | Nguyễn Thị Hằng |
Email | hangnguyen12011997@gmail.com |
Điện thoại | 0969480803 |
Mô tả
주거 jugeo nhà ở/ Residence
한옥 han-og nhà truyền thống, HanokTraditional Korean House
아파트 apateu chung cư, căn hộ/ an apartment
기숙사 gisugsa ký túc xá/ a dormitory
건물 geonmul tòa nhà/ a building
대문 daemun cửa chính, cửa lớn/ the main entrance, main gate
마당 madang sân, bãi/ a yard
부엌 bueok bếp, phòng bếp/ kitchen
욕실 yogsil phòng tắm/ A bathroom,a bath (not 화..., 목...)
주차장 juchajang bãi đỗ xe/ Parking lot
현관 hyeongwan hành lang, hiên/ The porch, the entrance
신발장 sinbaljang tủ giày/ shoe rack, closet
계단 gyedan cầu thang/ stairs
벽 byeog bức tường/ a wall
거실 geosil gian giữa, phòng khách/ a living room
문 mun cửa/ a door
창문 changmun cửa sổ/ a window
탁자 tagja bàn/ a desk, a table
꽃 kkoch hoa/ a flower
전등 jeondeung đèn điện/ fluorescent bulb, light bulb
선풍기 seonpung-gi quạt máy/ an electric fan
침대 chimdae giường/ a bed
베개 begae gối/ pillow
이불 ibul chăn/ comfort, blanket
옷장 osjang tủ áo/ coat closet
옷걸이 osgeol-i móc áo/ clothes hanger
서랍 seolab ngăn kéo/ a drawer
거울 geoul gương/ mirror
세면대 semyeondae bồn rửa mặt/ washbasin
변기 byeongi nhà vệ sinh/ a toilet
비누 binu xà phòng/ soap
수건 sugeon khăn/ towel
화장지 hwajangji giấy vệ sinh/ toilet paper
치약 chiyag kem đánh răng/ Toothpaste
칫솔 chis-sol bàn chải đánh răng/ Toothbrush
면도기 myeondogi máy cạo râu/ shaver, razor (electric)
드라이기 deulaigi máy sấy tóc/ hair dryer
냉장고 naengjang-go tủ lạnh/ a refrigerator
전자렌지 jeonjalenji lò vi sóng/ microwave
전기밥솥 jeongibabsot nồi cơm điện/ Electric rice cooker
칼 kal dao/ a knife, a blade
그릇 geuleus chén, bát/ a bowl, rice bowl
접시 jeobsi đĩa/ plate, dish
화장실 hwajangsil nhà vệ sinh/ lavatory, restroom, toilet (room)
젓가락 jeosgalag đũa/ chopsticks
하숙집 hasugjib nhà trọ/ boarding house
방 bang phòng/ a room
시계 sigye đồng hồ/ a clock, a watch
물건 mulgeon đồ vật/ a thing, an object
고무장갑 gomujang-gab găng tay cao su/ rubber gloves
행주 haengju khăn bếp/ dish towel
앞치마 apchima tạp dề/ an apron
포크 pokeu nĩa, dĩa/ Fork
냄비 naembi nồi/ pot
수저 sujeo muỗng và thìa/ a set of a spoon and chopsticks
숟가락 sudgalag thìa, muỗng/ a spoon
주전자 jujeonja ấm/ a (tea)kettle
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.