TÌM HIỂU VÀ HỌC THÊM CÁC TỪ CHỈ MÀU SẮC, THỜI TIẾT VÀ CÁC MÙA BẰNG TIẾNG TRUNG NÀO CÁC BẠN!!! A: MÀU SẮC 1.nà shi shén me yán sè de 那是什么颜色的? Màu gì? 2.hóng sè de 红色的 Là màu đỏ 3.hēi sè 黑色 Màu đen 4.lán sè 蓝色 Màu xanh dương 5.lǜ sè 绿色 Màu xanh lá 6.jú hóng sè 橘红色 Màu da cam 7.zĭ sè 紫色 Màu tím 8.hóng sè 红色 Màu đỏ 9.bái sè 白色 Màu trắng 10.huáng sè 黄色 Màu vàng 11.huī sè 灰色 Màu xám 12.jīn sè 金色 Màu vàng kim 13.yín sè 银色 Màu bạc B: THỜI TIẾT VÀ CÁC MÙA 14.tiān qì zĕn me yàng 天气怎么样? Thời tiết như thế nào? 15.tiān qì rè 天气热 Trời nóng 16.tiān qì lĕng 天气冷 Trời lạnh 17.qíng tiān 晴天 Trời nắng 18.yīn tiān 阴天 Trời nhiều mây 19.cháo shī de 潮湿的 Trời nồm 20.xià yŭ 下雨 Trời đang mưa
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.