Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
Autophagy (n): tự thực bào
Advancement (n): sự tiến bộ
Autophagosomes (n): các túi tự thực
Activate (v): kích hoạt
Accumulate (v): tích lũy
Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
Acidifying (n): axit hóa
Accountability (n): trách nhiệm
Administer (v): quản trị
Altruistic (adj): vị tha
Alignment (n): sự liên kết
Accelerating (adj): tăng tốc
Arithmetic (adj): toán học
Accumulate (v): tích lũy
Algebra (n): đại số học
Automation (n): sự tự động hóa
Aspirational (adj): nguyện vọng
B
Bracket (n): giá đỡ
Bizarre (adj): kỳ lạ
Bestow (n): trao cho
Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
Back-end : cuối cùng
C
Component (n): bộ phận
Combustion (n): sự đốt cháy
Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
Collaborator (n): cộng tác viên
Crawl (v): bò
Cultivate (v): nuôi dưỡng
Catalyst (n): chất xúc tác
Cull (v): lựa chọn
Centralize (v): tập trung
Correlation (n): sự tương quan
D
Durability (n): tính bền
Disruption (n): sự phá vỡ
Discipline (n): quy tắc
Decode (v): giải mã
Deform (v): biến dạng
Disassemble (adj): tháo rời
Differentiation (n): biệt hóa
Disorder (n): sự rối loạn
Donation (n): sự quyên góp
Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
Digital device (n): thiết bị số
Dimension (n): kích cỡ
Disengage (v): tách rời
E
Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
Envision (v): hình dung
Exponentially (adv): cấp số nhân
Epicenter (n): tâm chấn
Encode (v): mã hóa
Embryo (n): phôi
Excrete (v): thải ra
Endorsement (n): sự xác nhận
Equation (n): sự cân bằng
Efficient (adj): hiệu dụng
Exponent (n): toán số mũ
F
Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
Flatland (n): bình nguyên
Fluctuation (n): sự dao động
Fracture (n): chỗ gãy (xương)
Face-to-face: trực tiếp
For-profit: vì lợi nhuận
Foundation (n): nền tảng
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.