Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | huongatlantic |
Tên người bán | Nguyen Thi Huong |
Email | hn241010@gmail.com |
Điện thoại | 0981516097 |
Mô tả
ATLANTIC QUẾ VÕ tuyển sinh và khai giảng các lớp tiếng Trung trình độ Hán 1, Hán 2, Hán 3 và Hán 4 với khung giờ đa dạng 17h30-19h30 và từ 19h30 - 21h30🍀🍀🍀nhanh tay đky để nhận ƯU ĐÃI HẤP DẪN lên tới 50% khi đăng ký theo lộ trình khóa học 🌺🌺 ai có nhu cầu ib ngay để được ad tư vấn ngay ạ📞📞📞
LH: ki ốt 20,21 HTX Hải An TT. Phố Mới
Hotline: 0981.704.012
.........................................................................................
👉👉👉Mưa này thì làm gì đây....Cùng add tìm hiểu ngay một số từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Trung nhé⚡️⚡️
1. 云彩 yúncǎi mây,áng mây
2. 雨 yǔ mưa
3. 雨滴 yǔ dī giọt mưa
6. 闪电 shǎndiàn chớp
7. 雷 léi sấm
8. 彩虹 cǎihóng cầu vồng
9. 风 fēng gió
10. 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
11. 温度计 wēndùjì nhiệt kế,nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ)
12. 雪 xuě tuyết
13. 雪花 xuěhuā hoa tuyết
14. 冰 bīng băng
15. 冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng
16. 雪人 xuěrén người tuyết
17. 洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy
18. 热 rè nóng
19. 冷 lěng lạnh
20. 湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt
21. 薄雾 bówù sương mù
22. 雾 wù sương,sương mù
23. 雾气 wù qì
24. 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn
25. 阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào
26. 飓风 jùfēng bão
27. 暴风 bàofēng
28. 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết
29. 冰雹 bīngbáo mưa đá
30. 微风 wēifēng gió nhẹ
31. 狂风 kuángfēng gió lớn
32. 阵风 zhènfēng cuồng phong
33. 露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương
34. 霜 shuāng sương,sương giá
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.