0
Giỏ hàng
Cùng Atlantic điểm lại một số từ vựng tiếng trung về chủ đề gia đình nhé....
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 /
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem87
Ngày đăng30/06/2020 14:41
Ngày cập nhật14/07/2020 14:33
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậphuongatlantic
Tên người bánNguyen Thi Huong
Emailhn241010@gmail.com
Điện thoại 0981516097
Mô tả
1. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
2. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
3. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
4. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
5. 外公 wài gōng: Ông ngoại
6. 外婆 wài pó: Bà ngoại
7. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
8. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
9. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
10. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
11. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
12. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
13. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
14. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
15 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
16. 阿姨 āyí: dì
17. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
18. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
20. 岳父 yuèfù: bố vợ
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico