Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
Một số Từ vựng khi đi Mua Sắm
批发 / Pī fā / Buôn bán
小贩 / Xiǎo fàn / Bán lẻ
讨价还价 / Tǎo jià huán jià / Mặc cả
砍价 / Kǎn jià / Hét giá
五颜六色 / Wǔ yán liù sè / Màu sắc đa dạng
赔 / Péi / Thua lỗ
赔本 / Péi běn / Hụt vốn
太贵 / Tài guì / quá đắt
泳衣 / yǒng yī / Áo bơi
外套 / wài tào / Áo choàng
大衣 / dà yī / Áo khoác
衬衣 / chèn yī / Áo sơ mi
T恤 / T xù / Áo thun
衣裙 / yī qún / Áo đầm
长袖毛衣 / cháng xiù máo yī / Áo len tay dài
西装衣 / xī zhuāng yī / Áo veston
西装 / xī zhuāng / Bộ com lê
领带 / lǐng dài / Cà vạt
体育服 / tǐ yù fú / Quần áo thể thao
短裤 / duǎn kù / Quần đùi
西装裤 / xī zhuāng kù / Quần tây
裙子 / qún zi / Váy
腰带 / yāo dài / Thắt lưng
超市 / chāo shì / siêu thị
Học tiếng Trung chủ đề Mua Sắm
商业中心 / shāng yè zhōng xīn / trung tâm thương mại
百货公司 / bǎi huò gōng sī / Cửa hàng bách hóa
服装店 / fú zhuāng diàn / Cửa hàng quần áo
鞋店 / xié diàn / Cửa hàng giày dép
金饰店 / jīn shì diàn / Cửa hàng nữ trang
古玩店 / gǔ wàn diàn / Cửa hàng bán đồ cổ
纪念商品店 / jì niàn shāng pǐn diàn / Cửa hàng bán đồ lưu niệm
美容品商店 / měi róng pǐn shāng diàn / Cửa hàng bán mỹ phẩm
钟表店 / zhōng biǎo diàn / Cửa hàng đồng hồ
古玩 / gǔ wàn / đồ cổ
电器 / diàn qì / Điện máy
随身用品 / suí shēn yòng pǐn / Đồ dùng cá nhân
纪念品 / jì niàn pǐn / Đồ lưu niệm
手表 / shǒu biǎo / Đồng hồ
手套 / shǒu tào / Găng tay
男装鞋 / nán zhuāng xié / Giày nam
女装鞋 / nǚ zhuāng xié / Giày nữ
丝绸 / sī chóu / Hàng tơ lụa
耳环 / ěr huán / Bông tai
手帕 / shǒu pà / Khăn mùi soa
浴巾 / yù jīn / Khăn tắm
戒指 / jiè zhǐ / Nhẫn
香水 / xiāng shuǐ / Nước hoa
钱包 / qián bāo / Ví tiền
Một số mẫu câu tiếng Trung khi đi Mua sắm
请问这个多少钱? / qǐng wèn zhè ge duō shao qián? / Xin hỏi cái này bao nhiêu tiền?
给我打个折吧。/ gěi wǒ dǎ ge zhé ba. / Giảm giá cho tôi đi.
能便宜一点给我吗? / zhè néng mài pián yì yī diǎn ma? / Bạn lấy rẻ hơn chút đi mà.
我要买一个礼物。/ wŏ yào măi yī gè lĭ wù / Tôi muốn mua một món quà.
我可以看一下吗?/ wŏ kĕ yĭ kàn yī xià ma? / Tôi có thể xem thử một chút không?
我喜欢。/ wŏ xĭ huān / Tôi thích cái này.
这个价真的太贵了,我买不起。/ zhè ge jià tài guì le, wǒ mǎi bù qǐ. / Giá này thực sự quá đắt, tôi không mua nổi.
有别的颜色吗?/ yǒu bié de yán sè ma? / Có màu khác không?
最低你能出什么价? / zuì dī nǐ néng chū shén me jià? / Anh đưa ra giá thấp nhất là bao nhiêu?
我要42号的鞋。 / Wǒ yào 42 hào de xié. / Tôi muốn giày size 42.
我要买汉语书。/ Wǒ yào mǎi hàn yǔ shū. / Tôi muốn mua sách Tiếng Trung.
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.