Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | hangnguyen120197 |
Tên người bán | Nguyễn Thị Hằng |
Email | hangnguyen12011997@gmail.com |
Điện thoại | 0969480803 |
Mô tả
1. 您好! Nín hǎo!: Chào anh/chị
2. 再见,欢迎下次再来! Zàijiàn, huānyíng xià cì zàilái!: Tạm biệt, hoan nghênh lần tới ghé thăm
3. 慢走,感谢您的光临. Màn zǒu, gǎnxiè nín de guānglín: Ông đi cẩn thận, cảm ơn đã ghé thăm
4. 请稍等. Qǐng shāo děng: Xin chờ một chút!
5. 请原谅. Qǐng yuánliàng: Xin lượng thứ
6. 对不起,让您久等了. Duìbùqǐ, ràng nín jiǔ děngle: Xin lỗi, để anh chờ lâu
7. 请问您有几位? Qǐngwèn nín yǒu jǐ wèi?: Xin hỏi các anh có mấy người?
8. 请这边走. qǐng zhè biān zǒu: Xin mời đi lối này
9. 请问您贵姓? Qǐngwèn nín guìxìng?: Xin hỏi quý danh của chị?
10. 请问您喝什么茶? Qǐngwèn nín hē shénme chá?: Xin hỏi chị uống trà gì?
11. 请问您有预订吗? Qǐngwèn nín yǒu yùdìng ma?: Xin hỏi anh có đặt bàn trước không?
12. 您看坐在这里可以吗? Nín kàn zuò zài zhèlǐ kěyǐ ma?: Anh xem ngồi ở đây được không?
13. 你要吃什么? Nǐ yào chī shénme?: Anh muốn ăn gì?
14. 你要点些什么菜? Nǐ yàodiǎn xiē shénme cài?: Anh muốn gọi món gì?
15. 你点过菜了吗? Nǐ diǎnguò càile ma?: Anh đã gọi đồ chưa?
16. 请你推荐一些好菜好吗? Qǐng nǐ tuījiàn yīxiē hǎo cài hǎo ma?: Anh giới thiệu một vài món ngon được không?
17. 你喜欢吃点什么点心? Nǐ xǐhuan chī diǎn shénme diǎnxīn?: Anh thích ăn đồ điểm tâm gì?
18. 好的,我去拿来. Hǎo de, wǒ qù ná lái: Vâng, tôi đi lấy ngay
19. 先生,有什么需要我帮忙的吗? Xiānshēng, yǒu shé me xūyào wǒ bāngmáng de ma?: Thưa anh, có gì cần tôi giúp không?
20. 我们要赶时间. Wǒmen yào gǎn shíjiān: Chúng tôi đang vội
21. 我们点的菜请快送来. Wǒmen diǎn de cài qǐng kuài sòng lái: Anh mau mang đồ chúng tôi đã gọi ra nhé
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.