0
Giỏ hàng
CÙNG ATLANTIC HỌC TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ THỜI TIẾT NHÉ!
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 /


  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem332
Ngày đăng03/06/2020 10:50
Ngày cập nhật17/06/2020 02:26
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpkhanhle123_qv
Tên người bánLê Thị Hà Khánh
Emailhakhanh893@gmail.com
Điện thoại 0858086866
Mô tả
Cùng học từ vựng về chủ đề về thời tiết với Atlantic nhé.

1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây



2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió



3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù



4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão



5. sunny / ˈsʌni /-có nắng



6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét



7. dry / draɪ /-khô



8. wet / wet / -ướt



9. hot / hɑːt /-nóng



10. cold / koʊld /-lạnh



11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương



12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét



13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt



14. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt



15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ



16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp



17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi



18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét



19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét



20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông



21. rain / reɪn /-mưa



22. snow / snoʊ / -tuyết



23. fog / fɔːɡ /-sương mù



24. Ice / aɪs /-băng



25. Sun / sʌn /-mặt trời



26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng



27. cloud / klaʊd / -mây



28. mist / mɪst /-sương muối



29. hail / heɪl /-mưa đá



30. wind / wɪnd /-gió



31. breeze / briːz / -gió nhẹ



32. gale / ɡeɪl /-gió giật



33. frost / frɔːst /-băng giá



34. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng



35. sleet / sliːt /-mưa tuyết



36. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn



37. icy / ˈaɪsi /-đóng băng



38. Dull / dʌl / -lụt



39. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám



40. raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa



41. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết



42. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá



43. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết



44. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa



45. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ



46. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế



47. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp



48. degree / dɪˈɡriː / độ



49. Celsius / ˈselsiəs / độ C



50. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F



51. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu



52. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu



53. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu



54. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm



55. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào



56. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí



57. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão



58. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão



59. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)



60. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico