Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về ngày Quốc lễ
신정 1-1 (양력): Tết dương lịch
구정 – 설날 1-1 (음력): Tết Âm lịch
삼일절 3-1: Ngày kỷ niệm phong trào độc lập
식목일 5-4: Ngày lễ trồng cây
어린이날 5-5: Ngày trẻ em
석가탄신일 8-4 (음력): Ngày lễ Phật Đản
현충일 6-6: Ngày tưởng niệm anh hùng liệt sĩ
제헌철 17-7: Ngày lập hiến
광복절 15-8: Ngày giải phóng
추석 15-8 (음력): Tết trung thu
개천절 3-10: Ngày Lập quốc
한글날 9-10: Ngày khai sinh ra chữ Hàn
성탄절 25-12: Lễ Giáng sinh
Các từ vựng về lễ, kỉ niệm khác
기념일: ngày kỷ niệm
잔치: lễ, tiệc
축하: sự chúc mừng
입학식: lễ nhập học, khai giảng
졸업식: lễ tốt nghiệp
함 받는 날: lễ dạm ngõ
약혼식: lễ đính hôn
결혼식: lễ cưới
폐백: lễ lại mặt
피로연: đám cưới
결혼기념일: kỷ niệm ngày cưới
수료식: lễ tốt nghiệp (một khoá học)
백일 잔치: tiệc kỷ niệm 100 ngày
돌: đầy năm
생일: sinh nhật
환갑: sinh nhật 60 tuổi
칠순: sinh nhật 70 tuổi
장례식: tang lễ
제사: ngày giỗ
차례: tưởng niệm tổ tiên
성묘: viếng mộ
개업식: lễ khai trương (đối với kinh doanh)
개통식: lễ khai trương (đối với dịch vụ hoặc hoạt động)
종무식: tiệc cuối năm
수상식: lễ trao giải
집들이: tiệc tân gia
취임식: lễ khánh thành
당선식: lễ bầu cử
임관식: lễ bổ nhiệm
개막식: lễ khai mạc
폐회식: lễ
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.