Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
TTTiếng NhậtTiếng Việt
1広告(こうこく)Quảng cáo
2宣伝(せんでん)活動(かつどう)Hoạt động tuyên truyền
3マーケティングMarketing
4アイデアÝ tưởng
5情報(じょうほう)Thông tin
6広告媒体 (こうこくばいたい)Phương tiện quảng cáo
7広告(こうこく)市場(しじょう)Thị trường quảng cáo
8消費者(しょうひしゃ)Người tiêu dùng
9利用者(りようしゃ)Người dùng
10満足化(まんぞくか)Làm thỏa mãn
11カテゴリーCatalogue
12広告主(こうこくぬし)Nhà quảng cáo
13広告物(こうこくぶつ)Vật quảng cáo
14イベントSự kiện1
15タレントの記者会見(きしゃかいけん)Họp báo1
16プロモーションQuảng bá
17ソーシャル・メディアPhương tiện thông tin đại chúng
18広告(こうこく)を出す(だす)Đưa ra quảng cáo
19媒体(ばいたい)社(しゃ)Công ty xuất bản quảng cáo
20広告(こうこく)スペースKhông gian quảng cáo
21広告(こうこく)メッセージを出稿(しゅっこう)するĐăng quảng cáo
22伝達(でんたつ)するTruyền đạt
23広告(こうこく)活動(かつどう)Hoạt động quảng cáo
24広告費(こうこくひ)Chi phí quảng cáo
25広告(こうこく)学部(がくぶ)Ngành học về quảng cáo
26インターネット広告(こうこく)Quảng cáo qua Internet
27ショッピングモールTrung tâm mua sắm
28大型(おおがた)映像(えいぞう)ボードBảng hình cỡ lớn
29映像(えいぞう)パネルPanel hình ảnh
30屋外(おくがい)広告(こうこく)の種類(しゅるい)Các loại quảng cáo ngoài trời
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.