Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
Từ vựng tiếng trung theo chủ đề con vật
1
bò sữa
奶牛
Nǎiniú
2
bò
黄牛、牛
Huángniú, niú
3
bò tót
印度野牛
Yìndù yěniú
4
bò Tây tạng
牦牛
Máoniú
5
bò xám
林牛
Lín niú
6
bò sát răng thú
兽牙爬行动物
Shòu yá páxíng dòngwù
7
ba ba
鳖、王八
Biē, wángbā
8
báo gấm
云豹
Yúnbào
9
báo lửa
金猫狮
Jīn māo shī
10
báo
豹
Bào
11
cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
长吻鳄
Zhǎng wěn è
12
báo gêpa, báo săn, báo bờm
猎豹
Lièbào
13
cáo
狐狸
Húlí
14
cầy
灵猫
Língmāo
15
cầy gấm
斑林狸
Bān lín lí
16
cầy mực
熊狸
Xióng lí
17
cheo cheo
鼠鹿
Shǔ lù
18
chó bec-giê
牧羊狗
Mùyáng gǒu
19
rừng chó
亚洲胡狼
Yàzhōu hú láng
20
chó cảnh
鉴赏狗
Jiànshǎng gǒu
21
chó sói
狼
Láng
22
chồn hôi
臭鼬
Chòu yòu
23
chồn dơi
斑鼯猴
Bān wú hóu
24
chuột bạch
白老鼠
Bái lǎoshǔ
25
chuột chù
鼩鼱
Qú jīng
26
chuột chũi
鼹
Yǎn
27
chuột cống
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.