Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Trung tâm ngoại ngữ Atlantic |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
1. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
2. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
3. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
4. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
5. 外公 wài gōng: Ông ngoại
6. 外婆 wài pó: Bà ngoại
7. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
8. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
9. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
10. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
11. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
12. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
13. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
14. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
15 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
16. 阿姨 āyí: dì
17. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
18. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
20. 岳父 yuèfù: bố vợ
21. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
22. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
23. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
24. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
25. 外公 wài gōng: Ông ngoại
26. 外婆 wài pó: Bà ngoại
27. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
28. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
29. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
30. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
31. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
32 叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
33. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
34 婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
35 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
36. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
37 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
38. 阿姨 āyí: dì
39. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
40. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
41. 丈夫 zhàngfu: Chồng
42. 妻子 qīzi: Vợ
43. 姐夫 jiěfū: anh rể
44 妹夫 mèifū: em rể
45. 姐妹 jiěmèi: chị em gái
46. 兄弟 xiōngdì: anh em trai
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.