0
Giỏ hàng
Cùng Atlantic học Từ vựng về tính từ trong tiếng Hàn nhé.
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 / khóa học
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem114
Ngày đăng09/07/2020 14:19
Ngày cập nhật23/07/2020 13:41
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpkhanhle123_qv
Tên người bánLê Thị Hà Khánh
Emailhakhanh893@gmail.com
Điện thoại 0858086866
Mô tả
Từ vựng về tính từ trong tiếng Hàn

1

가깝다 >< 멀다

gần >< xa

2

가볍다 >< 무겁다

nhẹ >< nặng

3

가난하다 >< 부유하다

nghèo nàn >< giàu có

4

간단하다>< 복잡하다

đơn giản >< phức tạp

5

거칠다 >< 부드럽다

sần sùi >< mềm mại

6

걱정하다 >< 안심하다

lo lắng >< an tâm

7

계속하다 >< 중단하다

liên tục >< gián đoạn

8

귀엽다 >< 얄밉다

đáng yêu >< đáng ghét

9

게으르다 >< 열심하다

lười >< chăm chỉ

10

기쁘다 >< 슬프다

vui >< buồn

11

낮다 >< 높다

thấp >< cao

12

낯익다 >< 낯설다

quen thuộc >< lạ lẫm

13

넓다 >< 좁다

rộng >< chật hẹp

14

뚱뚱하다 >< 마르다

béo >< gầy

15

다행하다 >< 불행하다

may mắn >< bất hạnh

16

단순하다 >< 복잡하다

đơn giản >< phức tạp

17

답답하다 >< 후련하다

ngột ngạt >< thoải mái

18

두껍다 >< 얇다

dày >< mỏng

19

뚜렷하다 >< 희미하다

rõ ràng >< mờ mịt

20

마르다 >< 젖다

khô ráo >< ẩm ướt

21

많다>< 적다

nhiều >< ít

22

모자르다 >< 넉넉하다

thiếu >< đầy đủ

23

빠르다 >< 느리다

nhanh >< chậm

24

바쁘다 >< 한가하다

bận >< rảnh rỗi

25

밝다 >< 어둡다

sáng >< tối

26

불만하다 >< 만족하다

bất mãn >< thỏa mãn

27

불쾌하다 >< 유쾌하다

khó chịu >< sảng khoái

28

비싸다>< 싸다

đắt >< rẻ

29

서투르다 >< 익숙하다

lạ lẫm >< quen thuộc

30

수줍다 >< 활발하다

ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ

31

쉽다 >< 어렵다

dễ >< khó

32

예쁘다 >< 나쁘다

đẹp > < xấu (tính cách)

33

유명하다 >< 무명하다

nổi tiếng >< vô danh

34

위험하다 >< 안전하다

nguy hiểm >< an toàn

35

절약하다 >< 낭비하다

tiết kiệm >< lãng phí

36

약하다 >< 강하다

yếu >< khỏe

37

완강하다 >< 나약하다

kiên cường >< yếu đuối

38

젊다 >< 늙다

trẻ >< già

39

정당하다 >< 부당하다

chính đáng >< không chính đáng

40

조용하다 >< 시끄럽다

yên tĩnh >< ồn ào

41

짧다 >< 길다

ngắn >< dài

42

차다 >< 뜨겁다

lạnh >< nóng

43

착하다 >< 악하다

hiền lành >< độc ác

44

춥다 >< 덥다

lạnh >< nóng

45

충분하다 >< 부족하다

đầy đủ > thiếu

46

친절하다 >< 불친절하다

thân thiện >< không thân thiện

47

크다 >< 작다

To >< nhỏ

48

캄캄하다 >< 환하다

tối mò >< sáng

49

튼튼하다 >< 약하다

chắc chắn, vững >< yếu

50

틀리다 >< 맞다

Sai >< đúng

51

편리하다 >< 불편하다

thuận tiện >< bất tiện

52

편안하다 >< 불안하다

bình an >< bất an

53

포근하다 >< 쌀쌀하다

ấm áp >< lành lạnh

54

행복하다 >< 불행하다

hạnh phúc >< bất hạnh

55

희망하다 >< 실망하다

hy vọng >< thất vọng
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico