0
Giỏ hàng
CÙNG ATLANTIC HỌC VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỂ SẢN XUẤT NHÉ!
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 / khóa học
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem128
Ngày đăng08/06/2020 10:20
Ngày cập nhật22/06/2020 06:01
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpkhanhle123_qv
Tên người bánLê Thị Hà Khánh
Emailhakhanh893@gmail.com
Điện thoại 0858086866
Mô tả
– Gross national product (n): Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)

– Producer (n): Nhà sản xuất

– Production sharing system (n): Chế độ chia sản phẩm đầu tư

– Raw produce (n): Nguyên liệu

– Agricultural produce (n): Nông sản

– Farm produce (n): Nông sản

– Foreign produce (n): Sản phẩm nước ngoài

– Home produce (n): Sản phẩm nội địa

– Produced in Vietnam: Sản xuất tại Việt Nam

+ Produce (n): Sản phẩm, sản lượng

(v): Đưa ra, sản xuất, sinh lợi

– Produce of labour: Kết quả lao động

– Semi – finished produce (n): Bán thành phẩm

– Staple produce (n): = Main produce: Sản phẩm chính

– Producing center (n): Trung tâm sản xuất

– Producing country (n): Nước sản xuất

+ To step up producibility (v): Tăng cường khả năng sản xuất

+ Product (n): sản phẩm, sản vật, kết quả

– Production (n): Sự đưa ra, sự sản xuất, sự chế tạo, sự trình bày sản phẩm, sản lượng

– Productive (adj): Sản xuất, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi

– Productivity (n): Khả năng sản xuất, năng suất, hiệu suất = Productiveness (n): Sức sản xuất, năng suất

– Product of Vietnam: Sản phẩm của Việt Nam

– Canned product (n): Sản phẩm đồ hộp

– Commercial product (n): Thương phẩm

– Condemned product (n): Sản phẩm phế thải

– Finished product (n): Thành phẩm

– Semi- finished product (n): Bán thành phẩm

– Haft – way product (n): Bán sản phẩm

– Intermediate product (n): Sản phẩm trung gian

– Industrial product (n): Sản phẩm công nghiệp phần mềm luyện thi toeic

– Secondary product (n): Sản phẩm phụ

– Substandard product (n): Phế phẩm

– Surplus product (n): Sản phẩm thặng dư

– End product (n): Sản phẩm cuối

– Part – processed product (n): Bán thành phẩm

– Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh

+ Annual production (n): Sản lượng hàng năm

– Daily production (n): Sản lượng hàng ngày

– Cost of production (n): Chi phí sản xuất

– Diminution of production (n): Sự giảm bớt sản xuất

– Increase in production (n): Sự gia tăng sản xuất

– Mass production (n): Sự sản xuất đại trà

– Moving – band production (n): Sự sản xuất dây chuyền = Belt system of production

– To produce goods (v): Sản xuất hàng bán

– To produce under a licence (v): Sản xuất theo giấy phép

– To produce evidence (v): Đưa ra chứng cớ

– To produce invoice (v): Đưa ra hóa đơn

+ Producer (n): Nhà sản xuất, người cung cấp nguyên liệu

+ Producibility (n): Khả năng sản xuất được, khả năng sinh lợi được

+ Produceble (n): Sản xuất được, chế tạo được

+ Producing (adj): Sản xuất
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico