0
Giỏ hàng
Cùng ATLANTIC QUẾ VÕ học tiếng Anh thật dễ dàng nhé.
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,500,000 / tháng
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem107
Ngày đăng01/06/2020 15:24
Ngày cập nhật15/06/2020 12:13
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpphuongatlantic
Tên người bánphương đỗ
Emailphuongatlantic12345678@gmail.com
Điện thoại 0966012154
Mô tả
Cùng ATLANTIC QUẾ VÕ học tiếng Anh thật dễ dàng nhé.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghiệp, lưu vào học cùng ad nha 🍒🍒
----------------------------------------------------------------------
☎️ Lịch học tiếng Anh đã có, còn chần chừ gì mà không đăng ký học nhỉ 0)
------------------------------✅✅✅✅✅-------------------------
Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay
Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp
Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản
Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc
Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất
Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí
Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng
Light industry (n): Công nghiệp nhẹ
Home industry (n): Công nghiệp gia đình
Small industry (n): Tiểu công nghiệp
Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch
Industry producing consumers' goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt
Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ
Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến
Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày
Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt
Branch of industry (n): Ngành công nghiệp
The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh
The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy
Industrial (adj): Thuộc về công nghiệp
Industrial accident (n): Tai nạn lao động
Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp
Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp
Industrial country (n): Nước công nghiệp
Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp
Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp
Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp
Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ
Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ
Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ
Industrial relations (n): Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
Industrial revolutions (n): Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc)
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico