0
Giỏ hàng
Cùng Atlantic tìm hiểu 1 cảm xúc của con người qua tiếng Trung nhé
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 / khóa học
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem105
Ngày đăng03/07/2020 15:33
Ngày cập nhật17/07/2020 13:43
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpkhanhle123_qv
Tên người bánLê Thị Hà Khánh
Emailhakhanh893@gmail.com
Điện thoại 0858086866
Mô tả
1
快乐 / 愉快 kuài lè / yú kuài
Hạnh phúc/ Happy
2
悲伤 /伤心 bēi shāng / shāng xīn
Buồn/ Sad
3
兴奋 xìng fèn
Vui mừng, phấn khởi/ Excited
4
惊讶 jīng yà
Ngạc nhiên/ Surprised
5
害怕 hài pà
Sợ hãi/ Scared
6
愤怒 / 生气 fèn nù / shēng qì
Tức giận/ Angry
7
忧虑 / 担心 yōu lǜ / dān xīn
Lo lắng/ Worried
8
紧张 jǐn zhāng
căng thẳng/ Nervous
9
害羞 hài xiū
Nhút nhát/ Shy
10
妒忌 dù jì
đố kỵ/ Jealous
11
寂寞 jì mò
Cô đơn/ Lonely
12
疲惫 pí bèi
mệt mỏi/ Exhausted
13
不安 bùān
khó chịu/ upset
14
无聊 wúliáo
Chán/ bored
15
愚蠢的 yúchǔn de
ngốc nghếch/ silly
16
挫败的 cuòbài de
Thất vọng/ frustrated
17
伤心 shāngxīn
đau, tổn thương/ hurt
18
多疑的 (adj) duōyí de
nghi ngờ/ suspicious
19
痛苦的 tòngkǔ de
đau khổ/ miserable
20
厌恶的 yàn wù de
chán ghét, ghê tởm/ disgusted
21
阴郁的 yīnyù de
Ảm đạm/ gloomy
22
气馁的 qìněi de
Chán nản/ discouraged
23
迷茫的 mímángde
Bối rối/ confused
24
失望了的 shīwàng le de
Thất vọng/ disappointed
25
可怕的 kě pà de
Khủng khiếp/ terrible
26
受惊吓的 shòu jīngxià de
Sợ hãi/ frightened
27
吃惊的 chījīng de
Ngạc nhiên/ shocked
28
恼人的 nǎo rén de
Bực mình/ annoyed
29
激动的 jīdòng de
phấn khởi, vui mừng/ excited
30
兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng
phấn khích/ excitement
31
满意 mǎnyì
hài lòng/ satisfied
32
平静 píngjìng
Bình tĩnh/ calm
33
轻松 qīngsōng
thoải mái, thư giãn/ relaxed
34
和蔼的 héǎi de
niềm nở/ kind
35
有趣 yǒuqù
hài hước, vui/ funny
36
伟大 wěidà
tuyệt vời/ great
37
积极 jījí
tích cực/ active
38
自豪的 zìháo de
kiêu ngạo, tự hào/ proud
39
精力充沛的 jīnglì chōngpèi de
mạnh mẽ/ energetic
40
温暖的 wēnnuǎn de
ấm áp, nồng nhiệt/ warm
41
充满希望的 chōngmǎn xīwàng de
Hy vọng/ hopeful
42
感兴趣 gǎn xìngqù
Quan tâm/ interested
43
活泼 huópō
vui vẻ/ lively
44
笑 xiào
cười/ laugh
45
漂亮 piàoliang
đẹp/ beautiful
46
喜欢 xǐhuān
thích/ like
47
爱 ài
yêu/ love
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico