Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
1
快乐 / 愉快 kuài lè / yú kuài
Hạnh phúc/ Happy
2
悲伤 /伤心 bēi shāng / shāng xīn
Buồn/ Sad
3
兴奋 xìng fèn
Vui mừng, phấn khởi/ Excited
4
惊讶 jīng yà
Ngạc nhiên/ Surprised
5
害怕 hài pà
Sợ hãi/ Scared
6
愤怒 / 生气 fèn nù / shēng qì
Tức giận/ Angry
7
忧虑 / 担心 yōu lǜ / dān xīn
Lo lắng/ Worried
8
紧张 jǐn zhāng
căng thẳng/ Nervous
9
害羞 hài xiū
Nhút nhát/ Shy
10
妒忌 dù jì
đố kỵ/ Jealous
11
寂寞 jì mò
Cô đơn/ Lonely
12
疲惫 pí bèi
mệt mỏi/ Exhausted
13
不安 bùān
khó chịu/ upset
14
无聊 wúliáo
Chán/ bored
15
愚蠢的 yúchǔn de
ngốc nghếch/ silly
16
挫败的 cuòbài de
Thất vọng/ frustrated
17
伤心 shāngxīn
đau, tổn thương/ hurt
18
多疑的 (adj) duōyí de
nghi ngờ/ suspicious
19
痛苦的 tòngkǔ de
đau khổ/ miserable
20
厌恶的 yàn wù de
chán ghét, ghê tởm/ disgusted
21
阴郁的 yīnyù de
Ảm đạm/ gloomy
22
气馁的 qìněi de
Chán nản/ discouraged
23
迷茫的 mímángde
Bối rối/ confused
24
失望了的 shīwàng le de
Thất vọng/ disappointed
25
可怕的 kě pà de
Khủng khiếp/ terrible
26
受惊吓的 shòu jīngxià de
Sợ hãi/ frightened
27
吃惊的 chījīng de
Ngạc nhiên/ shocked
28
恼人的 nǎo rén de
Bực mình/ annoyed
29
激动的 jīdòng de
phấn khởi, vui mừng/ excited
30
兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng
phấn khích/ excitement
31
满意 mǎnyì
hài lòng/ satisfied
32
平静 píngjìng
Bình tĩnh/ calm
33
轻松 qīngsōng
thoải mái, thư giãn/ relaxed
34
和蔼的 héǎi de
niềm nở/ kind
35
有趣 yǒuqù
hài hước, vui/ funny
36
伟大 wěidà
tuyệt vời/ great
37
积极 jījí
tích cực/ active
38
自豪的 zìháo de
kiêu ngạo, tự hào/ proud
39
精力充沛的 jīnglì chōngpèi de
mạnh mẽ/ energetic
40
温暖的 wēnnuǎn de
ấm áp, nồng nhiệt/ warm
41
充满希望的 chōngmǎn xīwàng de
Hy vọng/ hopeful
42
感兴趣 gǎn xìngqù
Quan tâm/ interested
43
活泼 huópō
vui vẻ/ lively
44
笑 xiào
cười/ laugh
45
漂亮 piàoliang
đẹp/ beautiful
46
喜欢 xǐhuān
thích/ like
47
爱 ài
yêu/ love
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.