0
Giỏ hàng
Cùng Atlantic tìm hiểu qua một số từ vựng về chủ đề covid trong tiếng trung nhé
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,500,000 /
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem114
Ngày đăng27/07/2020 15:44
Ngày cập nhật10/08/2020 10:29
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậphuongatlantic
Tên người bánNguyen Thi Huong
Emailhn241010@gmail.com
Điện thoại 0981516097
Mô tả
病毒 /bìngdú/ vi-rút
冠状病毒 /guānzhuàng bìngdú/ vi-rút corona
新型 /xīn xíng/ kiểu mới
新型冠状病毒肺炎 /xīn xíng guan zhuàng bìng dú fèi yán/ Viêm phổi vi-rút corona kiểu mới
炎 /yán/ viêm
肺炎 /fèi yán/ viêm phổi
胃炎 /wèi yán/ viêm dạ dày
鼻炎 /bí yán/ viêm mũi
肾炎 /shèn yán/ viêm thận
咽喉炎 /yān hóu yán/ viêm họng
感染 /gǎn rǎn/ bị nhiễm
细菌 /xì jūn/ vi khuẩn
疫 /yì/ dịch
疫病 /yì bìng/ dịch bệnh
疫情 /yì qíng/ tình hình dịch
现 在 武 汉 的 疫 情 怎 么 样?/xiàn zài wǔ hàn de yì qíng zěn me yàng?/ bây giờ tình hình dịch ở Vũ Hán như thế nào?
武汉市 /wǔ hàn shì/ tp. Vũ Hán
长江 /cháng jiāng/ sông trường giang
海 鲜 市 场 /hǎi xiān shìchǎng/ chợ hải sản
野 生 动 物 /yě shēng dòng wù/ động vật hoang dã
非典 /fēi diǎn/ SARS
中东呼吸综合症 /zhōng dōng hū xī zōng hé zhèng/ MERS
蝙蝠 /biān fú/ con dơi
果子狸 /guǒ zi lí/ cầy hương
骆驼 /luò tuó/ lạc đà
穿山甲 /chuān shān jiǎ/ tê tê
感冒 /gǎn mào/ cảm cúm
普通感冒 /pǔ tōng gǎn mào/ cảm cúm bình thường
细胞 /xì bāo/ tế bào
治疗 /zhì liáo/ điều trị
抗生素 /kàng shēng sù/ thuốc kháng sinh
蛋白质 /dàn bái zhì/ chất đạm/protein
蛋白质外壳 /dàn bái zhì wài ké/ vỏ chất đạm
遗传 /yí chuán/ di truyền
变异 /biàn yì/ biến dị
症状 /zhèng zhuàng/ triệu chứng
潜伏期 /qián fú qí/ thời kỳ ủ bệnh
复制 /fù zhì/ sao chép
疫苗 /yì miáo/ vắc xin
发烧 /fā shāo/ bị sốt
发热 /fā rè/ bị sốt
发高烧 /fā gāo shāo/ bị sốt cao
发低烧 /fā dī shāo/ bị sốt thấp
乏力 /fá lì/ mệt mỏi
干咳 /gān ké/ ho khan
咳嗽 /ké sou/ ho
呼吸困难 /hū xī kùn nán/ khó thở
传染途径 /chuán rǎn tú jìng/ con đường truyền nhiễm
飞沫传染 /fēi mò chuán rǎn/ truyền nhiễm qua bụi nước bọt
接触传染 /jiē chù chuán rǎn/ truyền nhiễm qua tiếp xúc
预防措施 /yù fáng cuò shī/ biện pháp phòng chống
早发现,早隔离 /zǎo fā xiàn, zǎo gé lí/ phát hiện sớm, cách ly sớm
隔离 /gé lí/ cách ly
封城 /fēng chéng/ phong toả
武汉封城 /wǔ hàn fēng chéng/ phong toả vũ hán
戴口罩 /dài kǒu zhào/ đeo khẩu trang
洗手 /xǐshǒu /rửa tay
肥皂 /féi zào/ xà phòng
洗手液 /xǐshǒu yè/ sữa rửa tay/nước rửa tay
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico