Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | khanhle123_qv |
Tên người bán | Lê Thị Hà Khánh |
Email | hakhanh893@gmail.com |
Điện thoại | 0858086866 |
Mô tả
Từ đặc biệt trong tiếng Trung Học từ lóng trong tiếng Trung
阿木林 ā mù lín Thằng ngốc, thằng đần
阿乡 ā xiāng Nông thôn, quê mùa, nhà quê
挨不上 āi bù shàng Chẳng liên quan đến nhau
挨呲儿 āi cī r Bị mắng, bị la rầy
挨个儿 āi gè r Từng người một
挨剋 āi kēi Bị mắng, bị la rầy
矮半截 ǎi bàn jié Thấp hèn
案子 àn zi Vụ án lớn
阿木林 ā mù lín Người ngốc; đầu to óc quả nho
搭车 dā chē Cho ai đi nhờ xe; làm việc gì cùng 1 lúc
搭错线了 dā cuò xiàn le Phạm sai lầm; hiểu nhầm; nhầm lẫn
搭档 dā dàng Hợp tác, đồng nghiệp, đồng tác giả
打八刀 dǎ bā dāo Ly dị
打镲 dǎ chǎ Chọc ai đó, chế giễu ai đó
打车 dǎ chē Bắt taxi, đi bằng taxi
Từ lóng trong tiếng Trung là những từ được chuyên dùng bởi một số tầng lớp,chuyên ngành khác nhau trong xã hội
打点 dǎ diǎn
打工妹 dǎ gōng mèi
打工仔 dǎ gōng zǎi
打哈哈 dǎ hā ha
打喷嚏 dǎ pēn tì
打水漂儿 dǎ shuǐ piāo r
打小报告 dǎ xiǎo bào gào
打眼 dǎ yǎn
搭车 dā chē – cho ai đi nhờ xe; làm việc gì cùng 1 lúc
搭错线了 dā cuò xiàn le – phạm sai lầm; hiểu nhầm; nhầm lẫn
搭档 dā dàng – hợp tác, đồng nghiệp, đồng tác giả
打八刀 dǎ bā dāo – ly dị
打镲 dǎ chǎ – chọc ai đó, chế giễu ai đó
打车 dǎ chē – bắt taxi, đi bằng taxi
打的 dǎ dí – đi xe taxi, taxi
打一枪换一个地方 dǎ yī qiāng huàn yī ge dì fang
打游击 dǎ yóu jī
打住 dǎ zhù
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.