Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | huongatlantic |
Tên người bán | Nguyen Thi Huong |
Email | hn241010@gmail.com |
Điện thoại | 0981516097 |
Mô tả
1. 云彩 yúncǎi mây,áng mây
2. 雨 yǔ mưa
3. 雨滴 yǔ dī giọt mưa
4. 伞 sǎn cái ô,cái dù
5. 雨衣 yǔyī áo mưa
6. 闪电 shǎndiàn chớp
7. 雷 léi sấm
8. 彩虹 cǎihóng cầu vồng
9. 风 fēng gió
10. 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
11. 温度计 wēndùjì nhiệt kế,nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ)
12. 雪 xuě tuyết
13. 雪花 xuěhuā hoa tuyết
14. 冰 bīng băng
15. 冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng
16. 雪人 xuěrén người tuyết
17. 洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy
18. 热 rè nóng
19. 冷 lěng lạnh
20. 湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt
21. 薄雾 bówù sương mù
22. 雾 wù sương,sương mù
23. 雾气 wù qì
24. 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn
25. 阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào
26. 飓风 jùfēng bão
27. 暴风 bàofēng
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.