Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | hangnguyen120197 |
Tên người bán | Nguyễn Thị Hằng |
Email | hangnguyen12011997@gmail.com |
Điện thoại | 0969480803 |
Mô tả
vironmental pollution /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm môi trường
Air quality /er ˈkwɑː.lə.t̬i/ Chất lượng không khí
Contamination /kənˈtæm.ə.neɪt/ Sự làm nhiễm độc
To become extinct /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng
Protection /prəˈtek.ʃən/ Bảo vệ, bảo tồn
Preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ Bảo vệ, bảo tồn
Conservation /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ Bảo vệ, bảo tồn
To be under threat /θret/ Có nguy cơ tuyệt chủng
Air/ Soil/ Water pollution /er | /sɔɪl | ˈwɑː.t̬ɚ/ /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm không khí/đất/nước
Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Thay đổi khí hậu
Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ Hiệu ứng nhà kính
To die out /daɪ/ Tuyệt chủng
Government’s regulation /ˈɡʌv.ɚn.mənts ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ Sự điều chỉnh luật pháp của chính phủ
Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒɚd ˈspiː.ʃiːz/ Động thực vật nguy cơ tuyệt chủng
Shortage / The lack of /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | /læk/ Sự thiếu hụt
Energy conservation /ˈen.ɚ.dʒi ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn năng lượng
Wind power/ energy /wɪnd/ /ˈpaʊ.ɚ | ˈen.ɚ.dʒi/ Năng lượng gió
Solar power/ energy /ˈsoʊ.lɚ/ /ˈpaʊ.ɚ | ˈen.ɚ.dʒi/ Năng lượng mặt trời
Environmentally friendly /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.i/ /ˈfrend.li/ Thân thiện với môi trường
Alternatives /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ Giải pháp thay thế
Exhaust fumes /ɪɡˈzɑːst fjuːmz/ Khí thải từ phương tiện giao thông
Solar panel /ˈsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/ Tấm năng lượng mặt trời
Flash floods /flæʃ flʌd/ Trận lụt đột ngột
Woodland/ Forest fire /ˈwʊd.lənd | ˈfɔːr.ɪst/ /faɪr/ Cháy rừng
Fossil fuels /ˈfɑː.səl ˈfjuː.əl/ Nhiên liệu hóa thạch
Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ Phá rừng
Future generations /ˈfjuː.tʃɚ ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ Các thế hệ tương lai
Gas exhaust/ emission /ɡæs/ /ɪɡˈzɑːst | iˈmɪʃ.ən/ Khí thải
To get back to nature /ˈneɪ.tʃɚ/ Sống gần gũi với thiên thiên
Carbon dioxin /ˈkɑːr.bən daɪˈɑːk.sɪn/ CO2
Global warming /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu
Culprit /ˈkʌl.prɪt/ Thủ phạm
Heavy industry /ˈhev.i ˈɪn.də.stri/ Ngành công nghiệp nặng
Ecosystem /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ Hệ thống sinh thái
Humanitarian aid /hjuːˌmæn.ɪˈter.i.ən eɪd/ Hành động viện trợ nhân đạo
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊ.ʒən/ Xói mòn đất
Impact on /ˈɪm.pækt/ Ảnh hưởng tới
Pollutant /pəˈluː.t̬ənt/ Chất gây ô nhiễm
Loss of habitat /ˈhæb.ə.tæt/ Mất đi nơi cư trú
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.