Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | hong1010 |
Tên người bán | hồng |
Email | nguyenhongatlantic1@gmail.com |
Điện thoại | 0384963971 |
Mô tả
1. 소리치다 : Gọi
2 . 기다리다 : Đợi
3 . 찾다 : Tìm
4 . 기대다 : Dựa vào
5 . 잡다 : Nắm
6 . 옮기다 : Chuyển
7 . 떨어지다 : Rơi
8 . 내려놓다 : Bỏ xuống
9 . 대다 : Sờ
10 . 열다 : Mở ra
11 . 닫다 : Đóng
12 . 붓다 : Đổ
13 . 채우다 : Lấp đầy, điền đầy
14 . 흔들다 : Dao động
15 . 비우다 : Bỏ trống
16 . 던지다 : Ném
17 . 잡다 : Bắt, nắm
18 . 밀다 : Đẩy
19 . 깨뜨리다 : Đánh vỡ
20 . 따르다 : Đi theo
21 . 당기다 : Kéo
22 . 도망가다 : Bỏ chạy
23 . 미끄럽다 : Trượt
24 . 가다 : Đi
25 . 숨기다 : Giấu
26 . 오다 : Đến
27 . 먹다 : Ăn
28 . 공부하다 : Học
29 . 마시다 : Uống
30 . 일하다 : Làm việc
31 . 만나다 : Gặp
32 . 모르다 : Không biết
33 . 말하다 : Nói
34 . 사랑하다 : Yêu
35 . 듣다 : Nghe
36 . 울다 : Khóc
37 . 읽다 : Đọc
38 . 사다 : Mua
39 . 쓰다 : Viết
40 . 팔다 : Bán
41 . 이해하다 : Hiểu
42 . 웃다 : Cười
43 . 좋아하다 : Thích
44 . 주다 : Cho
45 . 가르치다 : Dạy học
46 . 쉬다 : Nghỉ ngơi
47 . 세탁하다 : Giặt giũ
48 .집을 닦다 : Lau nhà
49. 청소하다 : Dọn dẹp
50. 세 수 하 다 : Rửa tay/mặt
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.