0
Giỏ hàng
Từ vựng tiếng Anh về các loại cá biển
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,500,000 / tháng
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem257
Ngày đăng28/07/2020 17:17
Ngày cập nhật11/08/2020 17:13
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpphuongatlantic
Tên người bánphương đỗ
Emailphuongatlantic12345678@gmail.com
Điện thoại 0966012154
Mô tả
Từ vựng tiếng Anh về các loại cá biển
STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

5

barracuda

/'bærə'ku:də/

Cá nhồng

6

bass

/beis/

Cá mú

7

coelacanth

/'si:ləkænθ/

Cá vây thùy

8

dogfish

/'dɒgfi∫/

Cá nhám góc

9

dugong

/'du:gɔɳ/

Cá nược

10

flounder

/'flaʊndə[r]/

Cá bơn trám

11

flying fish

/'flaiiηfi∫/

Cá chuồn

12

grouper

/'gru:pə/

Cá mú

13

herring

/'heriη/

Cá trích

14

mackerel

/'mækrəl/

Cá thu đao

15

mullet

/'mʌlit/

Cá đối

16

orca

/ɔ:k/

Cá kình

17

pompano

/'pɔmpənou/

Cá nục

18

ray

/rei/

Cá đuối

19

salmon

/'sæmən/

Cá hồi

20

salt water

/'sɔ:ltwɔ:tə[r]/

Cá biển

21

tarpon

/'tɑ:pɔn/

Cá cháo

22

shark

/∫ɑ:k/

Cá mập

23

tuna

/'tju:nə/

Cá ngừ

24

eel

/i:l/

Lươn
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico