Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | phuongatlantic |
Tên người bán | phương đỗ |
Email | phuongatlantic12345678@gmail.com |
Điện thoại | 0966012154 |
Mô tả
Từ vựng tiếng Anh về các loại cá biển
STT
English
Pronounce
Tiếng Việt
5
barracuda
/'bærə'ku:də/
Cá nhồng
6
bass
/beis/
Cá mú
7
coelacanth
/'si:ləkænθ/
Cá vây thùy
8
dogfish
/'dɒgfi∫/
Cá nhám góc
9
dugong
/'du:gɔɳ/
Cá nược
10
flounder
/'flaʊndə[r]/
Cá bơn trám
11
flying fish
/'flaiiηfi∫/
Cá chuồn
12
grouper
/'gru:pə/
Cá mú
13
herring
/'heriη/
Cá trích
14
mackerel
/'mækrəl/
Cá thu đao
15
mullet
/'mʌlit/
Cá đối
16
orca
/ɔ:k/
Cá kình
17
pompano
/'pɔmpənou/
Cá nục
18
ray
/rei/
Cá đuối
19
salmon
/'sæmən/
Cá hồi
20
salt water
/'sɔ:ltwɔ:tə[r]/
Cá biển
21
tarpon
/'tɑ:pɔn/
Cá cháo
22
shark
/∫ɑ:k/
Cá mập
23
tuna
/'tju:nə/
Cá ngừ
24
eel
/i:l/
Lươn
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.