Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | phuongatlantic |
Tên người bán | phương đỗ |
Email | phuongatlantic12345678@gmail.com |
Điện thoại | 0966012154 |
Mô tả
Từ vựng về CƠ THỂ 머리(고개): đầu 머리카락(머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc 얼굴(안면, 용안): mặt, gương mặt 이마(이맛전): trán 눈썹(미모, 미총): lông mày 속눈썹(첩모): lông mi 눈(목자): mắt 눈꺼풀(눈까풀): mí mắt 코: mũi 뺨: gò má 뺨뼈(광대뼈): xương gò má 입: miệng 입술: môi 윗입술: môi trên 아랫입술: môi dưới 콧수염: ria 턱수염: râu 이(이빨): răng 앞니: răng cửa 송곳니: răng nanh 어금니: răng hàm 사랑니: răng khôn 잇몸: lợi 혀: lưỡi 턱: cằm 귀: tai 귓바퀴: vành tai 귓구멍: lỗ tai 귓불(귓밥): dái tai 결후: yết hầu 목(목구멍): cổ, họng 어깨: vai 가슴(흉부): ngực 배:bụng 배꼽: rốn 허리: eo 엉덩이(히프 – hip): mông 샅(가랑이): háng 항문: hậu môn
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.