0
Giỏ hàng
Cùng atlantic học từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 / khóa học
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcTuyển sinh
Lượt xem546
Ngày đăng27/07/2020 10:00
Ngày cập nhật09/08/2020 17:05
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậphangnguyen120197
Tên người bánNguyễn Thị Hằng
Emailhangnguyen12011997@gmail.com
Điện thoại 0969480803
Mô tả
Parents /ˈpeərənt/ : ba mẹ

Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ

Father /ˈfɑːðə(r)/: ba

Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children /ˈtʃɪldrən/ ( số nhiều): con cái

Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái

Son /sʌn/: con trai

Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột

Spouse /spaʊs/: vợ chồng

Husband /ˈhʌzbənd/: chồng

Wife /waɪf/: vợ

Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ : ông bà

Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông ngoại/ ông nội

Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà ngoại/ bà nội

Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái (của ông bà)

Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai (của ông bà)

Aunt /ɑːnt/: cô/ dì

Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú

Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)

Niece /niːs/: cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)

Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ

Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng/ vợ

Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng/ vợ

Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị dâu / em dâu


Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh rể, em rể
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico