Thông tin chi tiết
Danh mục | Tuyển sinh |
Lượt xem | 568 |
Ngày đăng | 19/08/2020 12:01 |
Ngày cập nhật | 02/09/2020 11:37 |
Khu vực | Bắc Ninh |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | hangnguyen120197 |
Tên người bán | Nguyễn Thị Hằng |
Email | hangnguyen12011997@gmail.com |
Điện thoại | 0969480803 |
Mô tả
STT Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với con Nghĩa tiếng Việt
1 Time to go to sleep Đến lúc đi ngủ
2 Time to brush your teeth Đến lúc đánh răng
3 Time to put on your clothes Đến lúc mặc quần áo
4 Time to put on your shoes Đến lúc đi giày
5 Time to read books Đến lúc đọc sách rồi
6 Wear your hat please! Đội mũ đi con!
7 Put your hat on please! Đội mũ đi con!
8 Why don’t you put on your hat? Sao con không đội mũ?
9 It is time to have breakfast Đến giờ ăn sáng rồi con
10 It is time to have lunch Đến giờ ăn trưa rồi con
11 It is time to have dinner Đến giờ ăn tối rồi con
12 Time for breakfast Đến giờ ăn sáng rồi
13 Would you like a cup of water? Con có muốn một cốc nước không?
14 What do you like to eat? Con muốn ăn gì?
15 What do you want for breakfast? Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
16 What do you want for lunch? Con muốn ăn gì cho bữa trưa?
17 What do you want for supper? Con muốn ăn gì cho bữa tối?
18 Do you like some ice-cream? Con muốn ăn kem không?
19 Would you like some candy? Con muốn ăn kẹo không?
20 Is it enough or you want more? Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?
21 Do you want some more? Con có muốn ăn thêm không?
22 You need to eat some more Con phải ăn thêm chút đi
23 Let’s play together Mình cùng chơi nhé
24 Let’s clean up, put away the toys! Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
25 Can mommy play with you? Mẹ có thể chơi với con không?
26 Let mommy help you! Để mẹ giúp con nhé!
27 Are you hungry? Con có đói không?
28 Are you sleepy? Con có buồn ngủ không?
29 Are you tired? Con có mệt không?
30 Are you happy? Con có vui không?
31 Are you sad? Con có buồn không?
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.