0
Giỏ hàng
Không ảnh
từ vựng tiếng trung dành cho người mới bắt đầu
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: Liên hệ
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcTuyển sinh
Lượt xem1338
Ngày đăng09/08/2020 18:41
Ngày cập nhật09/08/2020 18:41
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậptrang2005
Tên người bánnguyen ha trang
Emailtrangatlantic20@gmail.com
Điện thoại 0376358958
Mô tả
từ mới cho người mới học
1 我們 wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2 什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3 知道 zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.
5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.
6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn
7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.
11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16 自己 zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17 這裡 zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18 但是 dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19 時候 shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20 已經 yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21 謝謝 xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.
22 覺得 juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23 這麼 zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24 先生 xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25 喜歡 xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26 可能 kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27 需要 xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28 是的 shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29 那麼 nàme (na mờ): như thế.
30 那個 nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…
31 東西 dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.
32 應該 yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33 孩子 háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34 起來 qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35 所以 suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36 這些 zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37 還有 hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38 問題 wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39 一起 yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40 開始 kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41 時間 shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42 工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43 然後 ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44 一樣 yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45 事情 shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46 就是 jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47 所有 suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48 一下 yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49 非常 fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50 看到 kàn dào (khan tao): nhìn thấy.
51 希望 xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52 那些 nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.
53 當然 dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54 也許 yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55 朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56 媽媽 māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57 相信 xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.
58 認為 rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59 這兒 zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60 今天 jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico