Thông tin chi tiết
Danh mục | Tuyển sinh |
Lượt xem | 139 |
Ngày đăng | 21/07/2020 14:37 |
Ngày cập nhật | 04/08/2020 12:49 |
Khu vực | Bắc Ninh |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | hangnguyen120197 |
Tên người bán | Nguyễn Thị Hằng |
Email | hangnguyen12011997@gmail.com |
Điện thoại | 0969480803 |
Mô tả
교통수달: (cio thong xu tan): các phương tiện giao thông (nói chung)
비행기: (bi heng ci): Máy bay
자동차: (cha tong sha): Xe hơi
자전거: (cha chơn cơ): Xe đạp
오토바이: (motho ba i): Xe máy
버스: (bo xu): Xe buýt
택시: (thec xi): Xe taxi
배: (be): Tàu thủy
기차: (ci sha): Tàu hỏa
전철: (chon showl): Tàu điện
Các địa điểm giao thông công cộng
터미널: (tho mi nowl): Bến xe
공항: (cong hang): Sân bay
항공사: (hang cong xa): Hãng hàng không
기차역: (ci sha ioc): Bến tàu
사거리: (xa co ri): Ngã tư
삼거리: (xam co ri): Ngã ba
고속도로: (co soc co to): Đường cao tốc
다리: (ra ri): cầu
항만: (hang man): cảng
전철표: (chon shon pio): ga tàu điện
매표소: (me pio xo): nơi bán vé
카센터: (khxen tho): trạm sửa xe
이위치: (i uy shi): địa điểm
Tham khảo >>> :
Học từ vựng tiếng Hàn cơ bản qua tên các bộ phim nổi tiếng của Hàn Quốc
Học từ mới tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết và khí hậu
Các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến giao thông
항공원: Vé máy bay
비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay
승무원: (xung mu uon): Tiếp viên hàng không
출국하다: (shul cuc hata): Xuất cảnh
입국하다: (ip cuucs ha ta): Nhập cảnh
짐을부치다: (chi nuwl bu shi ta): gửi hành lý
교통표시판: (cio thong pio xi pan): Bảng hướng dẫn
일방통행: (il bang thong heng): đường một chiều
주차금지: (chi sha cum chi): cấm đỗ xe
죄희전: (choa hue chon): rẽ phải
우회전: (u hue tung): rẽ trái
신호등: (xin ho tung): đèn hiệu
횡단보도: (hueng tan bô tô): chỗ sang đường
건너가다: (com no ca ta): đi sang đường
전철역: (chon show pio): vé khứ hồi
표: (pio): vé
왕복표: (oang boc pio): vé khứ hồi
비행기표: (bi heng ci pio): vé máy bay
기사: (cixa): tài xế
기름: (ci rum): xăng dầu
교통사고: (cioo thong xa co): tai nạn giao thông
표를사다: (pio rul xa ta): mua vé
예매하다: (ie me ha ta): đặt mua trước
타다: (tha ta): đi xe
비행기를타다: (bi heng ci rul tha ta): đi bằng máy bay
기차로가다: (ci sha lo ca ta): đi bằng tàu hỏa
출발: (shul bal): xuất phát
도착하다: (to shacs ha ta): đi đến nơi
배웅하다: (be ung ha): Tiễn
마중하다: (ma chung ha ta): Đón
길을잃다: (ci rul il ta): Lạc đường
길을묻다: (ci rul mut ta): Hỏi đường
길이막하다: (ciri mac hita): Tắc nghẽn giao thông
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.