0
Giỏ hàng
Học Từ Vựng Cảm Xúc Con Người Bằng Tiếng Trung Cùng Atlantic Nha
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 / khóa học
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcTuyển sinh
Lượt xem217
Ngày đăng30/07/2020 11:07
Ngày cập nhật30/07/2020 11:07
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpphuongatlantic
Tên người bánNguyễn Thị Hằng
Emailhangnguyen12011997@gmail.com
Điện thoại 0966012154
Mô tả
STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

快乐 / 愉快 kuài lè / yú kuài

Hạnh phúc/ Happy

2

悲伤 /伤心 bēi shāng / shāng xīn

Buồn/ Sad

3

兴奋 xìng fèn

Vui mừng, phấn khởi/ Excited

4

惊讶 jīng yà

Ngạc nhiên/ Surprised

5

害怕 hài pà

Sợ hãi/ Scared

6

愤怒 / 生气 fèn nù / shēng qì

Tức giận/ Angry

7

忧虑 / 担心 yōu lǜ / dān xīn

Lo lắng/ Worried

8

紧张 jǐn zhāng

căng thẳng/ Nervous

9

害羞 hài xiū

Nhút nhát/ Shy

10

妒忌 dù jì

đố kỵ/ Jealous

11

寂寞 jì mò

Cô đơn/ Lonely

12

疲惫 pí bèi

mệt mỏi/ Exhausted

13

不安 bùān

khó chịu/ upset

14

无聊 wúliáo

Chán/ bored

15

愚蠢的 yúchǔn de

ngốc nghếch/ silly

16

挫败的 cuòbài de

Thất vọng/ frustrated

17

伤心 shāngxīn

đau, tổn thương/ hurt

18

多疑的 (adj) duōyí de

nghi ngờ/ suspicious

19

痛苦的 tòngkǔ de

đau khổ/ miserable

20

厌恶的 yàn wù de

chán ghét, ghê tởm/ disgusted

21

阴郁的 yīnyù de

Ảm đạm/ gloomy

22

气馁的 qìněi de

Chán nản/ discouraged

23

迷茫的 mímángde

Bối rối/ confused

24

失望了的 shīwàng le de

Thất vọng/ disappointed

25

可怕的 kě pà de

Khủng khiếp/ terrible

26

受惊吓的 shòu jīngxià de

Sợ hãi/ frightened

27

吃惊的 chījīng de

Ngạc nhiên/ shocked

28

恼人的 nǎo rén de

Bực mình/ annoyed

29

激动的 jīdòng de

phấn khởi, vui mừng/ excited

30

兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng

phấn khích/ excitement

31

满意 mǎnyì

hài lòng/ satisfied

32

平静 píngjìng

Bình tĩnh/ calm

33

轻松 qīngsōng

thoải mái, thư giãn/ relaxed

34

和蔼的 héǎi de

niềm nở/ kind

35

有趣 yǒuqù

hài hước, vui/ funny

36

伟大 wěidà

tuyệt vời/ great

37

积极 jījí

tích cực/ active

38

自豪的 zìháo de

kiêu ngạo, tự hào/ proud

39

精力充沛的 jīnglì chōngpèi de

mạnh mẽ/ energetic

40

温暖的 wēnnuǎn de

ấm áp, nồng nhiệt/ warm
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico