Thông tin chi tiết
Danh mục | Đào tạo, dạy nghề |
Lượt xem | 491 |
Ngày đăng | 29/05/2020 08:59 |
Ngày cập nhật | 12/06/2020 06:57 |
Khu vực | Bắc Ninh |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | phuongatlantic |
Tên người bán | phương đỗ |
Email | phuongatlantic12345678@gmail.com |
Điện thoại | 0966012154 |
Mô tả
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông người Nhật hay dùng
1 こうつうきかん 交通機関 phương tiện giao thông
2 してつく 私鉄 tàu điện tư nhân
3 じそく 時速 vận tốc giờ
4 どうろ 道路 đường lộ
5 おうだんほどう 横断歩道 chỗ qua đường dành cho người đi bộ
6 ガードレール lan can ngăn giữa đường ô tô và đường đi bộ
7 しんごう 信号 đèn hiệu
8 ひょうしき 標識 biển báo
9 じゅうじろ 十字路 ngã tư
10 ターン(する) quành lại
11 つうこうどめ 通行止め cấm đi lại
12 まわりみち 回り道(する) đường vòng
13 とおまわり 遠回り(する) đi vòng
14 みちじゅん 道順 đường đến
15 とほ 徒歩 đi bộ
16 じょしゅせき 助手席 ghế cạnh lái xe
17 急ブレーキ phanh gấp
18 きゅうていしゃ 急停車 dừng xe gấp
19 しゃりん 車輪 bánh xe
20 じこくひょう 時刻表 bảng thời gian
21 ラッシュ giờ cao điểm
22 しゃしょう 車掌 người phục vụ hành khách
23 つりかわ 吊り革 dây đeo
24 シートベルト dây an toàn
25 じょうしゃけん 乗車券 vé xe(tàu)
26 つうか 通過(する) đi qua
27 のりこす 乗り越す đi quá
28 のりつぐ 乗り継ぐ chuyển tiếp
29 だっせん 脱線(する) trệch bánh
30 ひとどおり 人通り người đi đường
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.