Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | quyenatlantic123 |
Tên người bán | nguyen thi hong quyen |
Email | quyenatlantic@gmail.com |
Điện thoại | 0368319831 |
Mô tả
Sự hối hả, vòng quay của cuộc sống bận rộn khiến con người ta phải đối mặt với stress. Giải tỏa căng thẳng có rất nhiều cách nhưng phổ biến và hiệu quả nhất chính làm âm nhạc. Một chủ đề khá nhẹ nhàng và thư giãn mà Step Up muốn giới thiệu cho các bạn chính là từ vựng tiếng Anh về âm nhạc.
Cùng TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC BẮC NINH tìm hiểu bài viết dưới đây về từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và các cách học tiếng Anh thông qua việc vận dụng từ vựng chủ đề âm nhạc nhé.
MỘT SỐ TỪ VỰNG tiếng Anh VỀ ÂM NHẠC
1. Các thuật ngữ âm nhạc nói chung
Accord: hợp âm
Adagio: chậm, thong thả, khoan thai, tình cảm
Beat: nhịp trống
Harmony: hòa âm
Lyrics: lời bài hát
Melody hoặc tune: giai điệu
Note: nốt nhạc
Rhythm: nhịp điệu
Scale: Gam
Solo: đơn ca
Duet: biểu diễn đôi, song ca
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
2. Các dòng nhạc
Blue: nhạc buồn
Classical: nhạc cổ điển
Country: nhạc đồng quê
Dance: nhạc nhảy
Easy listening: nhạc dễ nghe
Electronic: nhạc điện tử
Folk: nhạc dân ca
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Hip hop: nhạc hip hop
Jazz: nhạc jazz
Latin: nhạc latin
Opera: nhạc thính phòng
Pop: nhạc Pop
Rap: nhạc Rap
Reggae: nhạc reggaeton
Rock: nhạc rock
Techno: nhạc khiêu vũ
R&B: nhạc R&B
3. Các thiết bị âm nhạc
Amp: bộ khuếch đại âm thanh
Compact Disk: đĩa CD
CD player: máy chạy CD
Headphones: tai nghe
Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
Instrument: nhạc cụ
Microphone: micro
MP3 player: máy phát nhạc mp3
Music stand: giá để bản nhạc
Record player: máy thu âm
Speakers: Loa
Stereo hay là Stereo system: dàn âm thanh nổi
4. Các nhóm nhạc và nhạc công
Band: ban nhạc
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Choir: dàn hợp xướng
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop Group: nhóm nhạc Pop
Rock Band: ban nhạc rock
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Composer: nhà soạn nhạc
Musician: nhạc công
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Cellist: người chơi vi-o-long-xen
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
DJ: người phối nhạc
Drummer: người chơi trống
Flautist: người thổi sáo
Guitarist: người chơi guitar
Keyboard player: người chơi keyboard
Pianist: người chơi piano
Organist: người chơi đàn organ
Pop star: ngôi sao nhạc Pop
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Trumpeter: người thổi kèm trumpet
Singer: ca sĩ
Alto: giọng nữ cao
Soprano: giọng nữ trầm
Bass: giọng nam trầm
Tenor: giọng nam cao
Baritone: giọng nam trung
5. Các từ vựng về âm nhạc khác
To listen to music: nghe nhạc
To play an instrument: chơi nhạc cụ
To record: thu âm
Audience: khán giá
Concert: buổi hòa nhạc
Hymn: thánh ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
Recording: bản thu âm
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC BẮC NINH TUYỂN SINH CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH CƠ BẢN, TOEIC CÁC KHUNG GIỜ TỐI
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ VỀ SỐ ĐT: 0368319831
ADD: 220 NGÔ GIA TỰ - TIỀN AN - TP BẮC NINH
Học từ vựng tiếng anh chủ đề âm nhạc-atlantic bắc ninh
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.