0
Giỏ hàng
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sức Khỏe Atlantic Bắc Ninh
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: Liên hệ
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem141
Ngày đăng07/07/2020 17:19
Ngày cập nhật21/07/2020 16:49
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpquyenatlantic123
Tên người bánnguyen thi hong quyen
Emailquyenatlantic@gmail.com
Điện thoại 0368319831
Mô tả
Chủ đề về sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Và bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng chủ đề sức khỏe phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ những Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh này thật kĩ nhé.

– (have) a general check – up: khám sức khỏe tổng quát

– a typhoid epidemic: dịch sốt thương hàn

– a waterborne infection: bệnh lây nhiễm qua đường nước

– an airborne infection: bệnh lây nhiễm qua đường không khí

– an infuenza epidemic: dịch cúm

– animal bites: các vết thương do súc vật cắn

– anti – polio injections: tiêm phòng (bệnh) bại liệt

– be exposed to infection: dễ bị nhiễm trùng

– burn (n): vết phỏng

– chemical burn: vết phỏng do hóa chất

– chronic sicknesses/ illnesses/ health problems: các bệnh mãn tính/ kinh niên

– contagion (countable noun): bệnh lây

– contagion (uncountable noun): sự lây bệnh

– contagious (adj): lây qua tiếp xúc

– contract (v): nhiễm bệnh

– cure (n); phương thuốc

– cure (v/n): chữa lành/chữa khỏi (bệnh)

– diagnose (v): chẩn đoán

– diagnosis (n): sự chẩn đoán (số nhiều: diagnoses)

– emergency (n): cấp cứu

– epidemic (n): bệnh dịch

– examine (v): khám

– first – degree burn: vết phỏng độ 1

– first aid (n): sơ cứu

– have a low pulse: có mạch thấp

– have an irregular pulse: có mạch không đều

– have high/ low pressure: có huyết áp cao/ thấp

– highly contagious: lây lan rất mạnh

– incubation period: thời kỳ ủ bệnh

– infection (countable noun): bệnh lây nhiễm (= contagion)

– infection(uncountable noun): sự nhiễm trùng

– insect bites/ stings: các vết côn trùng cắn/chích

– minor sicknesses/ illnesses/ health problems: các bệnh nhẹ

– minor/ serious burn: vết phỏng nhẹ/ nặng

– prevent (v): ngăn chặn, phòng ngừa

– prevention (n): sự phòng bệnh

– S.T.D (sexually transmitted diseases) các bệnh lây qua đường tình dục

– second – degree burn: vết phỏng độ 2

– serious sicknesses/ illnesses/ health problems: các bệnh nặng

– snakebites: các vết thương do rắn cắn

– symptom (n): triệu chứng

– take one’s blood pressure: đo huyết áp

– take one’s temperature: đo nhiệt độ

– take/ feel one’s pulse: bắt mạch

– third – degree burn: vết phỏng độ 3

– treat (v): điều trị, chữa

– treatment (n): sự điều trị

– vaccinate (v): = immunize = inoculate: chủng/ tiêm chủng; gây miễn dịch

– vaccine (n): vắc-xin

– emergency first-aid: sơ cứu tại chỗ

– (have) a headache: (bị) nhức đầu

– (have) a runny nose: (bị) sổ mũi

– (have) a nosebleed: (bị) chảy máu mũi (máu cam)

– (have) an earache: (bị) đau tai

– (have) a toothache: (bị) đau răng

– (have) a stomachache: (bị) đau dạ dày (bao tử)

– (have) a backache: (bị) đau lưng

– (have) a cold: (bị) cảm lạnh

– (have) a temperature/ fever: (bị) sốt

– (have/catch) dengue fever: (bị) bệnh sốt xuất huyết

– (have/catch) typhoid fever: (bị) bệnh sốt thương hàn

– (have) flu: (bị) cúm

– (have) a sore throat: (bị) viêm họng

– (have) a cough: (bị) ho

– (have) a hiccup: (bị) nấc cục

– (have) measles: (bị) sởi

– (have) mumps: (bị) quai bị

– (have) chest pains: (bị) tức ngực

– (have) a pain in (my) side: (bị) đau ở sườn

– (have) a rash on (my) chest: (bị) nổi ban ở ngực

– (have) a nettle -rash: (bị) nổi mề đay

– (have) buffy eyes: mắt (bị) sưng húp

– (have) inflamed eyes: mắt (bị) sưng (viêm) tấy lên

– boil (n): nhọt (chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ)

– (have) an inflamed boil: nổi nhọt

– (have) indigestion: (bị) đầy bụng (khó tiêu)

– (have) a diarrhoea: (bị) tiêu chảy

– (have) painful joints: (bị) đau nặng ở khớp

– (have) blisters: (bị) nổi những vết giộp

– (have) sunburn: (bị) phỏng nắng

– (have) heat stroke: (bị) say nắng

– (have) heat rash: (bị) nổi rôm sảy

– (have) a wart/ warts: (bị) nổi mụn cóc

– (have) a sty/ sties/ styes: (bị) nổi mụt lẹo

– (have) trachoma: (bị) đau mắt hột

– (have) pink eyes: (bị) đau mắt đỏ

– (have) pimples: (bị) nổi mụn

– (have) teenage pimples: (bị) nổi mụn trứng cá ở tuổi dậy thì

– (catch) chicken – pox: (mắc) bệnh thủy đậu

– (catch) small – pox: (mắc) bệnh thủy đậu

– (catch/suffer from) polio/ poliomyelitis (bị) bệnh sốt bại liệt

– (suffer from) paralysis: (bị) liệt

– (suffer from) paralysis of the right leg: (bị) liệt chân phải

– (catch) rabies: (mắc) bệnh dại

– (have/catch) dysentry: (bị) bệnh kiết lỵ

– (suffer from) diabetes: (bị) bệnh tiểu đường

– (suffer from) digestive disorder/ trouble: (bị) rối loạn tiêu hóa

– (suffer from) bowel disorder: (bị) rối loạn đường ruột

– (suffer from) food poisoning: (bị) ngộ độc thực phẩm

– (suffer from) goiter/goitre: (bị) bệnh bướu cổ

– (suffer from) asthma: (bị) bệnh suyễn (hen)

– be constipated: bị táo bón

– constipation (n); chứng táo bón

– (suffer from) insomnia: (bị) mất ngủ

– (suffer from) T.B (tuberculosis): (bị) lao phổi

– (suffer from) pneumonia: (bị) viêm phổi

– be in shock/ go into shock/ suffer from shock: bị choáng/ bị sốc

Đây là những từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe bạn cần phải biết. hãy học từ vựng thật chăm chỉ nhé

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC BẮC NINH

220 NGÔ GIA TỰ - TIỀN AN - BẮC NINH

HOTLINE: 0368319831
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico