0
Giỏ hàng
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi TrườngAtlantic Bắc Ninh
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: Liên hệ
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcĐào tạo ngoại ngữ, kỹ năng
Lượt xem83
Ngày đăng03/07/2020 20:26
Ngày cập nhật17/07/2020 18:47
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậpquyenatlantic123
Tên người bánnguyen thi hong quyen
Emailquyenatlantic@gmail.com
Điện thoại 0368319831
Mô tả
Cùng Atlantic Bắc Ninh tìm hiểu một số từ vựng về môi trường nhé:
Các danh từ thông thường

1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
8. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
9. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
10. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
11. desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
12. deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
13. dust /dʌst/ bụi bẩn
14. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
15. ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
16. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
17. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
18. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
19. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
20. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
21. erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
22. endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
23. exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
24. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
25. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
26. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
27. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
28. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
29. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
30. industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
31. natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
32. oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
33. ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
34. pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
35. preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
36. rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
37. sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
38. sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
39. soil /sɔɪl/ đất
40. solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
41. solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
42. urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa

Các tính từ hữu ích

43. harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
44. renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
45. reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
46. toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
47. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
48. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
49. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
50. hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
51. organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
52. man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
53. environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường

Các động từ thường gặp

54. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
55. destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
56. die out /daɪ aʊt/ chết dần
57. disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
58. dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
59. dump /dʌmp/ vứt bỏ
60. emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
61. erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
62. leak /liːk/ rò rỉ
63. threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
64. pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
65. protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
66. purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
67. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
68. reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
69. conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
70. clean /klin/ dọn dẹp
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC BẮC NINH TUYỂN SINH LIÊN TỤC CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH CƠ BẢN-NÂNG CAO DÀNH CHO MỌI LỨA TUỔI
ĐỊA CHỈ: 220 NGÔ GIA TỰ - TIỀN AN - TP BẮC NINH
HOTLINE: 0368319831
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico