Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | 0983630097 |
Tên người bán | Trịnh Thị Lan |
Email | trinhlanatlantic@gmail.com |
Điện thoại | 0983630097 |
Mô tả
6.约会 yuēhuì: cuộc hẹn
7.出席 chūxí: dự họp
8.分配 fēnpèi: phân bổ
9.任务 rènwù: nhiệm vụ
10.计划 jìhuà: kế hoạch
11.证件 zhèngjiàn: tài liệu
12.公报 gōngbào: công bố
13.定期报告书 dìngqí bàogàoshū: báo cáo định kỳ
14.行事历 xíngshìlì: lịch làm việc
15.便条 biàntiáo: ghi chú, giấy nhắn
16.便笺 biànjiān: sổ ghi nhớ
17.秘书 mìshū: thư kí
18.打字员 dǎzìyuán: nhân viên đánh máy
19.复印机 fùyìnjī: máy photocopy
20.复制 fùzhì: phục chế
21.副本 fùběn: bản sao
22.速记 sùjì: tốc kí
23.设计 shèjì: thiết kế
24.归档 guīdǎng: sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)
25.检测 jiǎncè: kiểm tra, đo lường
26.监视 jiānshì: giám thị, theo dõi
27.换班 huànbān: đổi ca, thay kíp
28.轮班 lúnbān: luân phiên
29.值班 zhíbān: trực ban
30.退休 tuìxiū: nghỉ hưu
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.