0
Giỏ hàng
Không ảnh
Từ vựng tiếng Trung gia đình
  • 0 Bình luận
  • Khu vực: Bắc Ninh
Giá: 1,000,000 /
  • Chia sẻ:
  • google-plus
  • messenger
  • pinterest
Thông tin chi tiết
Danh mụcTuyển sinh
Lượt xem133
Ngày đăng27/04/2020 15:48
Ngày cập nhật11/05/2020 09:01
Khu vựcBắc Ninh
Bình luận0
Tên đăng nhậptrang2005
Tên người bánnguyen ha trang
Emailtrangatlantic20@gmail.com
Điện thoại 0376358958
Mô tả
1. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
2. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
3. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
4. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
5. 外公 wài gōng: Ông ngoại
6. 外婆 wài pó: Bà ngoại
7. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
8. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
9. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
10. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
11. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
12. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
13. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
14. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
15 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
16. 阿姨 āyí: dì
17. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
18. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
20. 岳父 yuèfù: bố vợ  
1. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
2. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
3. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
4. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
5. 外公 wài gōng: Ông ngoại
6. 外婆 wài pó: Bà ngoại
7. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
8. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
9. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
10. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
11. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
12. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
13. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
14. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
15 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
16. 阿姨 āyí: dì
17. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
18. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
20. 岳父 yuèfù: bố vợ
21. 岳母 yuèmǔ: mẹ vợ
22. 大姑 dà gū: chị gái chồng
小姑 xiǎo gū: cô ( em gái chồng)
23. 大伯 dà bó: anh chồng
小叔 xiǎo shū: em chồng
24. 丈夫 zhàngfu: Chồng
25. 妻子 qīzi: Vợ
26. 姐夫 jiěfū: anh rể
妹夫 mèifū: em rể
27. 姐妹 jiěmèi: chị em gái
28. 兄弟 xiōngdì: anh em trai
29. 大嫂 dàsǎo , 嫂 嫂sǎo sǎo: chị dâu
弟妹 dì mèi: em dâu
30. 表哥 biǎo gē: anh họ
表弟 biǎo dì: em họ
31. 表姐 biǎo jiě: chị họ
表妹 biǎo mèi: em gái họ
32. 老公 lǎogōng: chồng
33. 老婆 lǎopó: vợ
34. 大姨子dà yí zǐ: chị vợ
小姨子xiǎo yí zǐ: em vợ
35. 大舅子 dà jiù zǐ: anh vợ
小舅子 xiǎo jiù zǐ: chồng em vợ
36.女婿 nǚxù: con rể
37. 女儿 nǚ er: con gái
38. 儿子 ér zi: con trai
39. 外甥 wài sheng: cháu trai (con của anh chị em)
40. 外甥女 wài sheng nǚ: cháu gái (con của anh chị em)
41. 侄子 zhí zi: cháu trai (con của anh chị em)
42. 侄女 zhí nǚ: cháu gái(con của anh chị em)
43. 堂兄 táng xiōng: anh họ( con trai của anh em bố)
堂弟 tángdì: anh em họ(bé tuổi hơn mình)
44. 堂姐 táng jiě: chị họ (con gái của anh em bố)
堂妹 táng mèi: em họ
45. 孙女 sūn nǚ: cháu gái
46. 孙子 sūnzi: cháu trai
47. 曾孙子 zēng sūn zǐ: chắt (trai)
48. 曾孙女 zēng sūn nǚ: chắt (gái)

Từ bổ sung
1. 一代人 yī dài rén: một thế hệ
2. 亲戚 qīnqi: họ hàng
3. 继 夫 jì fū, 后 父 hòu fù: bố dượng
4. 继母 jìmǔ, 后 母 hòu mǔ: mẹ kế, mẹ ghẻ
5. 继子 jìzǐ: con trai riêng
6. 继女 jìnǚ: con gái riêng
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.
Tin cùng danh mục
Xem tất cả
Sàn TMĐT của người Việt - Vico.vn
sàn thương mại và
dịch vụ vico
Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Xin vui lòng để lại địa chỉ email, chúng tôi sẽ cập nhật những tin tức quan trọng của Sàn TMĐT Vico.vn tới quý khách
Vico.vn 2022. All rights reserved. Designed by Vicogroup.vn

Số 1/176 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 098477700 - Email: vicogroup@vico.vn
Giấy phép Đăng ký kinh doanh số: 0102352427 Cấp ngày 24/08/2007 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội
© 2007 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần tập đoàn công nghệ Vico