Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | lethithuhang |
Tên người bán | Lê Thị Thu Hằng |
Email | lethuhanghvhc@gmail.com |
Điện thoại | 0967931470 |
Mô tả
1. 食べ物 (たべもの) (Tabe mono): Thức ăn
2. 日本料理 (にほんりょうり) (Nihon ryouri): Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản
3. 朝食 (ちょうしょく) (Chou shoku): Bữa ăn sáng
4. 朝御飯 (あさごはん) (Asa gohan): Bữa ăn sáng
5. 昼食 (ちゅうしょく) (Chuu shoku): Bữa trưa
6. 昼御飯 (ひるごはん) (Hiru gohan): Bữa trưa
7. 夕食 (ゆうしょく) (Yuu shoku): Bữa tối
8. 晩御飯 (ばんごはん) (Ban gohan): Bữa tối
9. 夜食 (やしょく) (Ya shoku): Bữa ăn tối
10. おかず (Okazu): Rau trang trí
11. お八つおやつ (Oyatsu): Snack / giải khát
12. 弁当 (べんとう) (Bentou): Hộp Ăn trưa
13. 駅弁 (えきべん) (Ekiben): Hộp ăn trưa tàu
14. 御飯 (ごはん) (Gohan): Bữa ăn / bữa cơm
15. 刺身 (さしみ) (Sashimi): Cá thái lát
16. 寿司 / 鮨 / 鮓 (すし) (Sushi): Sushi
17. 天婦羅 (てんぷら) (Tenpura): Tempura / chiên cá và rau
18. 牛丼 (ぎゅうどん) (Gyuu don): Cơm đầy với thịt bò và rau
19. 親子丼 (おやこどん) (Oyako don): Cơm đầy với gà luộc và trứng
20. 天丼 (てんどん) (Ten don): Cơm với Tôm & cá chiên
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.