Thông tin chi tiết
Tên đăng nhập | nguyenhau261098 |
Tên người bán | Nguyễn Thị Hậu |
Email | nguyenthihau261098@gmail.com |
Điện thoại | 0332715418 |
Mô tả
A: Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
1. Second – /ˈsek.ənd/: Giây
2. Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút
3. Hour – /aʊr/: Tiếng
4. Week – /wiːk/: Tuần
5. Decade – /dekˈeɪd/: Thập kỷ
6. Century – /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
7. Weeekend – /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
8. Month – /mʌnθ/: Tháng
9. Year – /jɪr/: Năm
10. Millennium – /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ
B: Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày
1. Morning – /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng
2. Afternoon – /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
3. Evening – /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
4. Midnight – /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
5. Dusk – /dʌsk/: Hoàng hôn
6. Dawn – /dɑːn/: Bình minh
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.