- Hãy kể ATLANTIC nghe " Cuối tuần bạn đã làm gì ? " qua một số từ vựng tiếng Trung để thêm vốn từ bạn nhé !!!!
" 你在周末做了什么? " .......
1. 旅行 : Lǚxíng : đi du lịch
2. 在家 : Zàijiā : ở nhà
3. 上学 : Shàngxué : đi học
4. 约会 : Yuēhuì : hẹn hò
5. 上班 : Shàngbān: đi làm
6. 回家 : Huí jiā : về quê
7. 去商场 : Qù shāngchǎng : đi trung tâm thương mại
8. 去公园 : Qù gōngyuán : đi công viên
9. 商务旅行 : Shāngwù lǚxíng : đi công tác
10. 去超级市场 : Qù chāojí shìchǎng : đi siêu thị
11. 去逛街 : Qù guàngjiē : đi shopping
12. 去教书 : Qù jiāoshū : đi dạy học
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.