Thông tin chi tiết
Danh mục | Tuyển sinh |
Lượt xem | 284 |
Ngày đăng | 27/06/2020 17:48 |
Ngày cập nhật | 27/06/2020 17:48 |
Khu vực | Bắc Ninh |
Bình luận | 0 |
Tên đăng nhập | kimcuong1996 |
Tên người bán | Nông Thị Kim Cương |
Email | kimcuongatlantic@gmail.com |
Điện thoại | 0965847725 |
Mô tả
Align (v) – /əˈlaɪn/: sắp xếp
- Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng
- An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
- Analytical nature – /ˌæn.əlˈɪt.ɪk. ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích
- Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích
- Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích
- Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức
- Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty
- CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
- Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả
- Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng
- Eventually (adv) – /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng
- Goal oriented – /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu
- Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp
- Headhunter (n) – / ˈhedhʌntə(r)/: công ty / chuyên gia săn đầu người
- Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
- HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự
- Important (adj) – /ɪmˈpɔːr.tənt: quan trọng
- Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp
- Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng
- Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc
- Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
- Listing (n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: danh sách
- More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn
- Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
- Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
- Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân
- Pro-active /self-starter: người chủ động
- Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn
- Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng
- Salary = pay (n) : tiền lương
- Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng
- Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm
- Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát
- Self confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin
- Trade publication – /treɪd. ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/: ấn phẩm thương mại
- Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực
- Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Bình luận - Đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập tài khoản để bình luận tin rao này.